![]() (Pen) Mate Tsintsadze 5 | |
![]() Georgi Gadrani 13 | |
![]() Levan Tsotsonava 39 | |
![]() Dmitri Rekish 75 | |
![]() Mehdi Boukassi 79 |
Thống kê trận đấu Torpedo Kutaisi vs Samtredia
số liệu thống kê

Torpedo Kutaisi

Samtredia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Samtredia
Hạng 2 Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 5 | 0 | 19 | 44 | T H T H T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 2 | 4 | 16 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | B B T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 | T H B T B |
5 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 0 | 27 | T T T B B |
6 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H H T B |
7 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | 4 | 18 | B B B T T |
8 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -2 | 18 | B H H H T |
9 | ![]() | 18 | 3 | 4 | 11 | -19 | 13 | H H B B B |
10 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại