Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bjoern Maars Johnsen (Kiến tạo: Felipe Pires)
30 - Matej Simic (Kiến tạo: Vladimer Mamuchashvili)
45+2' - Paata Ghudushauri (Thay: Aleko Basiladze)
66 - Giorgi Kokhreidze (Thay: Irakli Bidzinashvili)
66 - Paata Ghudushauri
76 - Bjoern Maars Johnsen (Kiến tạo: Felipe Pires)
79 - Komnen Andric (Thay: Bjoern Maars Johnsen)
84 - Sori Mane (Thay: Matej Simic)
90 - Mateo Itrak
90+1' - Matej Simic (Kiến tạo: Vladimer Mamuchashvili)
90+4'
- Mihai Capatina
32 - Luka Imnadze (Kiến tạo: Yuriy Vakulko)
35 - Vladyslav Naumets (Thay: Everton)
46 - Dario Canadjija (Thay: Joao Paulino)
52 - Sagadat Tursynbay
69 - Murojon Khalmatov (Thay: Yuriy Vakulko)
80 - Sherif Jimoh (Thay: Nikola Antic)
85
Thống kê trận đấu Torpedo Kutaisi vs Ordabasy Shymkent
Diễn biến Torpedo Kutaisi vs Ordabasy Shymkent
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Matej Simic rời sân và được thay thế bởi Sori Mane.
Vladimer Mamuchashvili đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matej Simic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mateo Itrak.
Nikola Antic rời sân và được thay thế bởi Sherif Jimoh.
Bjoern Maars Johnsen rời sân và được thay thế bởi Komnen Andric.
Yuriy Vakulko rời sân và được thay thế bởi Murojon Khalmatov.
Felipe Pires đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bjoern Maars Johnsen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Paata Ghudushauri.
V À A A O O O - Sagadat Tursynbay đã ghi bàn!
Irakli Bidzinashvili rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kokhreidze.
Aleko Basiladze rời sân và được thay thế bởi Paata Ghudushauri.
Joao Paulino rời sân và được thay thế bởi Dario Canadjija.
Everton rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladimer Mamuchashvili đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matej Simic đã ghi bàn!
Yuriy Vakulko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luka Imnadze đã ghi bàn!
V À A A O O O - Mihai Capatina đã ghi bàn!
Felipe Pires đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bjoern Maars Johnsen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Torpedo Kutaisi vs Ordabasy Shymkent
Torpedo Kutaisi (3-5-2): Oto Goshadze (1), Saba Kverkvelia (4), Matej Simic (23), Tsotne Nadaraia (5), Warley (2), Mateo Itrak (8), Irakli Bidzinashvili (18), Vladimer Mamuchashvili (7), Aleko Basiladze (26), Felipe Pires (14), Bjorn Johnsen (9)
Ordabasy Shymkent (5-3-2): Bekkhan Shaizada (1), Sultanbek Astanov (22), Ular Zhaksyabayev (6), Sergey Maliy (25), Sagadat Tursynbay (13), Nikola Antic (5), Yuriy Vakulko (8), Mihai Căpățână (16), Luka Imnadze (7), Joao Paulino (98), Everton (9)
| Thay người | |||
| 66’ | Irakli Bidzinashvili Giorgi Kokhreidze | 46’ | Everton Vladyslav Naumets |
| 66’ | Aleko Basiladze Paata Gudushauri | 52’ | Joao Paulino Dario Canadjija |
| 84’ | Bjoern Maars Johnsen Komnen Andric | 80’ | Yuriy Vakulko Murojon Khalmatov |
| 90’ | Matej Simic Sori Mane | 85’ | Nikola Antic Sherif Jimoh |
| Cầu thủ dự bị | |||
Soso Kopaliani | Dumitru Celeadnic | ||
Filip Kljajic | Abylaikhan Zhumabayev | ||
Jorginho | Sherif Jimoh | ||
Mohamed Cherif | Zikrillo Sultaniyazov | ||
Giorgi Kokhreidze | Murojon Khalmatov | ||
Rafael Antunes | Dario Canadjija | ||
Sori Mane | Bagdaulet Nuraly | ||
Komnen Andric | Vladyslav Naumets | ||
Paata Gudushauri | Zhasulan Amir | ||
Kisley Zita | |||
Amiran Tkeshelashvili | |||
Eric Lima Pimentel | |||
Nhận định Torpedo Kutaisi vs Ordabasy Shymkent
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
Thành tích gần đây Ordabasy Shymkent
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại