Irakli Rukhadze 12 | |
Giuli Mandzhgaladze 45+1' | |
Omar Patarkatsishvili 75 | |
Tornike Akhvlediani 90 | |
Levan Mchedlidze 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Samgurali Tskhaltubo
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | B T T T T | |
| 2 | 33 | 23 | 2 | 8 | 24 | 71 | T B T T T | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 18 | 55 | B T T T B | |
| 4 | 32 | 15 | 8 | 9 | 15 | 53 | T T H B T | |
| 5 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T H B T | |
| 6 | 32 | 11 | 6 | 15 | 3 | 39 | T T T H B | |
| 7 | 33 | 9 | 10 | 14 | -17 | 37 | B B B B B | |
| 8 | 33 | 7 | 13 | 13 | -5 | 34 | T B T B H | |
| 9 | 33 | 7 | 9 | 17 | -26 | 30 | T H B B H | |
| 10 | 33 | 5 | 7 | 21 | -30 | 22 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

