![]() Mohamed Cherif 6 | |
![]() Pabulo Lopes 30 | |
![]() Aleko Basiladze 37 | |
![]() Giorgi Pantsulaia 39 | |
![]() Aleko Basiladze 45+4' | |
![]() (Pen) Pires 49 | |
![]() Aleko Basiladze 54 | |
![]() (Pen) Giorgi Pantsulaia 86 | |
![]() Kisley Zita 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Europa Conference League
Thành tích gần đây FC Samgurali Tskhaltubo
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 2 | 6 | 17 | 59 | T T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 24 | 56 | T B B H T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 15 | 45 | H B T H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
5 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | H B B B H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -8 | 33 | T T H B B |
7 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | 0 | 29 | B B B T T |
8 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -20 | 25 | B H T T B |
9 | ![]() | 27 | 4 | 12 | 11 | -7 | 24 | H H H H B |
10 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -25 | 19 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại