![]() Aleko Basiladze 19 | |
![]() Warley Leandro 31 | |
![]() Giorgi Jgerenaia 41 | |
![]() Pires 90+1' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Iberia 1999
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 2 | 7 | 21 | 62 | T T B B T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 24 | 59 | B H T T B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 12 | 49 | T H T T T |
4 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 15 | 46 | B T H T H |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -4 | 37 | B B B H H |
6 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -15 | 33 | H B B B B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | 1 | 32 | B B T T T |
8 | ![]() | 28 | 5 | 12 | 11 | -6 | 27 | H H H B T |
9 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -22 | 25 | H T T B B |
10 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -26 | 19 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại