Toronto được hưởng phạt góc.
Trực tiếp kết quả Toronto FC vs New England Revolution hôm nay 04-05-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 04/5
Kết thúc



![]() Carles Gil 11 | |
![]() Leonardo Campana 26 | |
![]() Leonardo Campana (Kiến tạo: Alhassan Yusuf) 27 | |
![]() Tyrese Spicer (Thay: Ola Brynhildsen) 45 | |
![]() Lazar Stefanovic (Thay: Sigurd Rosted) 45 | |
![]() Lorenzo Insigne (Thay: Matthew Longstaff) 57 | |
![]() Kobe Franklin (Thay: Nicksoen Gomis) 66 | |
![]() Will Sands (Thay: Peyton Miller) 74 | |
![]() Tomas Chancalay (Thay: Ignatius Ganago) 74 | |
![]() Brandon Bye (Thay: Ilay Feingold) 81 | |
![]() Luca Langoni (Thay: Leonardo Campana) 82 | |
![]() Maximiliano Nicolas Urruti (Thay: Carles Gil) 88 |
Toronto được hưởng phạt góc.
Ném biên cho New England ở phần sân của Toronto.
Toronto có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New England không?
Toronto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tori Penso cho đội chủ nhà hưởng một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
New England thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Toronto.
Caleb Porter (New England) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Maximiliano Urruti thay thế Carles Gil.
Toronto bị thổi phạt việt vị.
Toronto được hưởng một quả phát bóng lên tại BMO Field.
New England đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Tomas Chancalay đi chệch khung thành.
Đội chủ nhà ở Toronto, ON được hưởng một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho New England.
New England được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Toronto được hưởng một quả ném biên ở phần sân của New England.
Caleb Porter thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại BMO Field với Luca Langoni thay thế Leonardo Campana.
Brandon Bye vào sân thay cho Ilay Feingold của New England.
New England được hưởng một quả phát bóng lên tại BMO Field.
Toronto đang tiến lên và Federico Bernardeschi có cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
New England dâng lên nhưng Tori Penso nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Tori Penso cho New England hưởng một quả phát bóng lên.
Toronto FC (4-1-4-1): Sean Johnson (1), Kosi Thompson (6), Sigurd Rosted (17), Nickseon Gomis (15), Raoul Petretta (28), Deybi Flores (20), Federico Bernardeschi (10), Matty Longstaff (8), Alonso Coello (14), Theo Corbeanu (7), Ola Brynhildsen (9)
New England Revolution (3-4-1-2): Aljaz Ivacic (31), Brayan Ceballos (3), Mamadou Fofana (2), Tanner Beason (4), Ilay Feingold (12), Matt Polster (8), Alhassan Yusuf (80), Peyton Miller (25), Carles Gil (10), Leonardo Campana (9), Ignatius Ganago (17)
Thay người | |||
45’ | Ola Brynhildsen Tyrese Spicer | 74’ | Peyton Miller Will Sands |
45’ | Sigurd Rosted Lazar Stefanovic | 74’ | Ignatius Ganago Tomas Chancalay |
57’ | Matthew Longstaff Lorenzo Insigne | 81’ | Ilay Feingold Brandon Bye |
66’ | Nicksoen Gomis Kobe Franklin | 82’ | Leonardo Campana Luca Langoni |
88’ | Carles Gil Maximiliano Urruti |
Cầu thủ dự bị | |||
Adisa De Rosario | Alex Bono | ||
Kobe Franklin | Brandon Bye | ||
Tyrese Spicer | Will Sands | ||
Lazar Stefanovic | Keegan Hughes | ||
Kevin Long | Luis Diaz | ||
Michael Sullivan | Luca Langoni | ||
Maxime Dominguez | Jackson Yueill | ||
Charlie Sharp | Tomas Chancalay | ||
Lorenzo Insigne | Maximiliano Urruti |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |