Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Toronto, ON.
Diego Rossi 8 | |
Jacen Russell-Rowe (Thay: Ibrahim Aliyu) 46 | |
Evgen Cheberko (Thay: Malte Amundsen) 46 | |
Malik Henry (Thay: Sigurd Rosted) 66 | |
Theodor Corbeanu (Thay: Ola Brynhildsen) 66 | |
Diego Rossi 68 | |
Jules-Anthony Vilsaint (Thay: Deandre Kerr) 75 | |
Jules-Anthony Vilsaint (Kiến tạo: Djordje Mihailovic) 77 | |
Lassi Lappalainen (Thay: Diego Rossi) 83 | |
Hugo Picard (Thay: Marcelo Herrera) 83 | |
Kobe Franklin (Thay: Alonso Coello) 88 | |
Cesar Ruvalcaba (Thay: Steven Moreira) 88 | |
Derrick Etienne (Thay: Maxime Dominguez) 89 |
Thống kê trận đấu Toronto FC vs Columbus Crew


Diễn biến Toronto FC vs Columbus Crew
Phạt góc cho Columbus.
Columbus tiến lên và Daniel Gazdag có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Christopher Penso chỉ định một quả đá phạt cho Columbus ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Toronto ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Toronto.
Columbus có một quả phát bóng lên.
Columbus được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Tại Toronto, ON, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Derick Etienne thay thế Maxime Dominguez cho Toronto tại sân BMO Field.
Cesar Ruvalcaba vào sân thay cho Steven Moreira cho Columbus.
Robin Fraser (Toronto) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Kobe Franklin thay thế Alonso Coello.
Columbus được Christopher Penso trao cho một quả phạt góc.
Christopher Penso ra hiệu cho Columbus được hưởng quả đá phạt.
Hugo Picard thay thế Marcelo Herrera cho đội khách.
Đội khách thay Diego Rossi bằng Lassi Lappalainen.
Ném biên cho Columbus tại BMO Field.
Hugo Picard thay thế Diego Rossi cho đội khách.
Đội khách thay Marcelo Herrera bằng Lassi Lappalainen.
Columbus bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Toronto FC vs Columbus Crew
Toronto FC (4-4-2): Sean Johnson (1), Richie Laryea (22), Richie Laryea (22), Kevin Long (5), Sigurd Rosted (17), Raoul Petretta (28), Jonathan Osorio (21), Alonso Coello (14), Maxime Dominguez (23), Djordje Mihailovic (10), Deandre Kerr (29), Ola Brynhildsen (9)
Columbus Crew (5-4-1): Patrick Schulte (28), Marcelo Herrera (2), Steven Moreira (31), Sean Zawadzki (25), Malte Amundsen (18), Max Arfsten (27), Dániel Gazdag (8), Dániel Gazdag (8), Taha Habroune (16), Dylan Chambost (7), Diego Rossi (10), Ibrahim Aliyu (11)


| Thay người | |||
| 66’ | Ola Brynhildsen Theo Corbeanu | 46’ | Ibrahim Aliyu Jacen Russell-Rowe |
| 66’ | Sigurd Rosted Malik Henry | 46’ | Malte Amundsen Yevgen Cheberko |
| 66’ | Ola Brynhildsen Theo Corbeanu | 83’ | Diego Rossi Lassi Lappalainen |
| 75’ | Deandre Kerr Jules-Anthony Vilsaint | 83’ | Marcelo Herrera Hugo Picard |
| 88’ | Alonso Coello Kobe Franklin | 88’ | Steven Moreira Cesar Ruvalcaba |
| 89’ | Maxime Dominguez Derrick Etienne Jr. | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Derrick Etienne Jr. | Amar Sejdic | ||
Luka Gavran | Lassi Lappalainen | ||
Kosi Thompson | Derrick Jones | ||
Kobe Franklin | Evan Bush | ||
Markus Cimermancic | Jacen Russell-Rowe | ||
Lazar Stefanovic | Yevgen Cheberko | ||
Jules-Anthony Vilsaint | Tristan Brown | ||
Theo Corbeanu | Cesar Ruvalcaba | ||
Malik Henry | Hugo Picard | ||
Theo Corbeanu | |||
Nhận định Toronto FC vs Columbus Crew
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toronto FC
Thành tích gần đây Columbus Crew
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
