Thứ Tư, 15/10/2025
Deybi Flores
37
Derrick Etienne (Thay: Tyrese Spicer)
46
Sigurd Rosted (Thay: Zane Monlouis)
46
Pep Biel (Kiến tạo: Liel Abada)
56
Tim Ream (Thay: Souleyman Doumbia)
66
Theodor Corbeanu (Thay: Maxime Dominguez)
67
Eryk Williamson (Thay: Pep Biel)
75
Richie Laryea (Thay: Lazar Stefanovic)
77
Jonathan Osorio
80
Alonso Coello (Thay: Deybi Flores)
84
Richie Laryea
86
Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada)
86
Patrick Agyemang
90
Patrick Agyemang
90+2'
Raoul Petretta
90+2'

Thống kê trận đấu Toronto FC vs Charlotte

số liệu thống kê
Toronto FC
Toronto FC
Charlotte
Charlotte
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Toronto FC vs Charlotte

Tất cả (109)
90+4'

Ola Brynhildsen của Toronto thoát xuống tại BMO Field. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Charlotte.

90+4'

Joe Dickerson trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+3'

Toronto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2' Raoul Petretta (Toronto) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Raoul Petretta (Toronto) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+2'

Toronto cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Charlotte.

90+2'

Charlotte thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Toronto.

90+2' Patrick Agyemang (Charlotte) nhận thẻ vàng.

Patrick Agyemang (Charlotte) nhận thẻ vàng.

90+1' Patrick Agyemang (Charlotte) nhận thẻ vàng.

Patrick Agyemang (Charlotte) nhận thẻ vàng.

90' Charlotte dẫn trước 0-2 nhờ công của Patrick Agyemang.

Charlotte dẫn trước 0-2 nhờ công của Patrick Agyemang.

90'

Toronto có một quả ném biên nguy hiểm.

88'

Quả phát bóng lên cho Charlotte tại Sân vận động BMO.

88'

Joe Dickerson ra hiệu cho Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Toronto có một quả phát bóng lên.

86'

Joe Dickerson ra hiệu cho Charlotte được hưởng quả đá phạt.

86' Tại Sân vận động BMO, Richie Laryea của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Tại Sân vận động BMO, Richie Laryea của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

86'

Toronto được hưởng quả phạt góc.

86'

Kerwin Vargas vào sân thay cho Liel Abada cho Charlotte.

84'

Quả phát bóng lên cho Charlotte tại BMO Field.

84'

Đội chủ nhà thay Deybi Flores bằng Alonso Coello.

83'

Liệu Toronto có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Charlotte không?

Đội hình xuất phát Toronto FC vs Charlotte

Toronto FC (4-3-3): Sean Johnson (1), Kosi Thompson (6), Zane Monlouis (12), Lazar Stefanovic (76), Raoul Petretta (28), Deybi Flores (20), Lorenzo Insigne (24), Jonathan Osorio (21), Maxime Dominguez (23), Ola Brynhildsen (9), Tyrese Spicer (16)

Charlotte (4-3-3): David Bingham (22), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Andrew Privett (4), Adilson Malanda (29), Souleyman Doumbia (21), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)

Toronto FC
Toronto FC
4-3-3
1
Sean Johnson
6
Kosi Thompson
12
Zane Monlouis
76
Lazar Stefanovic
28
Raoul Petretta
20
Deybi Flores
24
Lorenzo Insigne
21
Jonathan Osorio
23
Maxime Dominguez
9
Ola Brynhildsen
16
Tyrese Spicer
10
Wilfried Zaha
33
Patrick Agyemang
11
Liel Abada
13
Brandt Bronico
8
Ashley Westwood
16
Pep Biel
21
Souleyman Doumbia
29
Adilson Malanda
4
Andrew Privett
2
Jahkeele Marshall-Rutty
22
David Bingham
Charlotte
Charlotte
4-3-3
Thay người
46’
Zane Monlouis
Sigurd Rosted
66’
Souleyman Doumbia
Tim Ream
46’
Tyrese Spicer
Derrick Etienne Jr.
75’
Pep Biel
Eryk Williamson
67’
Maxime Dominguez
Theo Corbeanu
86’
Liel Abada
Kerwin Vargas
77’
Lazar Stefanovic
Richie Laryea
84’
Deybi Flores
Alonso Coello
Cầu thủ dự bị
Luka Gavran
Kristijan Kahlina
Theo Corbeanu
Nick Scardina
Sigurd Rosted
Kerwin Vargas
Derrick Etienne Jr.
Tyger Smalls
Kevin Long
Djibril Diani
Matty Longstaff
Iuri Tavares
Alonso Coello
Tim Ream
Charlie Sharp
Bill Tuiloma
Richie Laryea
Eryk Williamson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
24/07 - 2022
28/08 - 2022
02/04 - 2023
05/10 - 2023
10/03 - 2024
10/03 - 2024
14/04 - 2024
14/04 - 2024
01/06 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Toronto FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
09/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
08/08 - 2025
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow