Thứ Ba, 14/10/2025
Hennadii Synchuk
10
Gennadiy Synchuk
10
Luca Petrasso
32
Maxime Dominguez
36
Prince Osei Owusu
40
Kevin Long
50
Ivan Jaime (Thay: Gennadiy Synchuk)
61
Aleksandr Guboglo (Thay: Luca Petrasso)
61
Fernando Alvarez (Thay: Dawid Bugaj)
70
Jose Cifuentes (Thay: Maxime Dominguez)
74
Deandre Kerr (Thay: Ola Brynhildsen)
74
Bode Hidalgo (Thay: Brandan Craig)
82
Bryce Duke (Thay: Olger Escobar)
82
Dante Sealy (Kiến tạo: Bryce Duke)
83
Jules-Anthony Vilsaint (Thay: Alonso Coello)
85
Jules-Anthony Vilsaint
86
Thomas Gillier
87
Jonathan Osorio
88
Derrick Etienne (Thay: Kobe Franklin)
88

Thống kê trận đấu Toronto FC vs CF Montreal

số liệu thống kê
Toronto FC
Toronto FC
CF Montreal
CF Montreal
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Toronto FC vs CF Montreal

Tất cả (91)
90+7'

Toronto được hưởng một quả phạt góc.

90+5'

Toronto đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.

90+4'

Montreal được hưởng quả phạt góc do Drew Fischer trao.

90+3'

Montreal được hưởng quả phạt góc.

90+3'

Toronto thực hiện quả ném biên ở phần sân của Montreal.

90+2'

Ném biên cho Toronto tại BMO Field.

90+2'

Ivan Jaime (Montreal) tung cú sút – nhưng bóng trúng xà ngang! Ohhhh suýt nữa thì vào.

90'

Montreal được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

89' Jonathan Osorio ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1.

Jonathan Osorio ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1.

88'

Derick Etienne thay thế Kobe Franklin cho đội nhà.

88'

Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

87' Thomas Gillier của Montreal đã bị phạt thẻ ở Toronto, ON.

Thomas Gillier của Montreal đã bị phạt thẻ ở Toronto, ON.

86'

Toronto được Drew Fischer trao cho một quả phạt góc.

85'

Toronto được hưởng quả ném biên ở phần sân của Montreal.

85'

Jules-Anthony Vilsaint vào sân thay cho Alonso Coello của Toronto.

84' Dante Sealy ghi bàn bằng cú đánh đầu và đội khách hiện dẫn trước 0-1.

Dante Sealy ghi bàn bằng cú đánh đầu và đội khách hiện dẫn trước 0-1.

83'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Montreal!

82'

Đội khách đã thay Brandan Craig bằng Bode Hidalgo. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Marco Donadel.

82'

Bryce Duke vào sân thay cho Olger Escobar của Montreal tại sân BMO Field.

82'

Liệu Montreal có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Toronto không?

81'

Montreal được hưởng quả phạt góc do Drew Fischer trao.

Đội hình xuất phát Toronto FC vs CF Montreal

Toronto FC (4-3-3): Sean Johnson (1), Kobe Franklin (19), Kevin Long (5), Kosi Thompson (6), Richie Laryea (22), Alonso Coello (14), Jonathan Osorio (21), Maxime Dominguez (23), Theo Corbeanu (7), Ola Brynhildsen (9), Djordje Mihailovic (10)

CF Montreal (4-3-3): Thomas Gillier (31), Dawid Bugaj (27), Brandan Craig (5), Efrain Morales (24), Luca Petrasso (13), Matty Longstaff (8), Olger Escobar (29), Victor Loturi (22), Hennadii Synchuk (18), Prince-Osei Owusu (9), Dante Sealy (25)

Toronto FC
Toronto FC
4-3-3
1
Sean Johnson
19
Kobe Franklin
5
Kevin Long
6
Kosi Thompson
22
Richie Laryea
14
Alonso Coello
21
Jonathan Osorio
23
Maxime Dominguez
7
Theo Corbeanu
9
Ola Brynhildsen
10
Djordje Mihailovic
25
Dante Sealy
9
Prince-Osei Owusu
18
Hennadii Synchuk
22
Victor Loturi
29
Olger Escobar
8
Matty Longstaff
13
Luca Petrasso
24
Efrain Morales
5
Brandan Craig
27
Dawid Bugaj
31
Thomas Gillier
CF Montreal
CF Montreal
4-3-3
Thay người
74’
Maxime Dominguez
José Cifuentes
61’
Gennadiy Synchuk
Iván Jaime
74’
Ola Brynhildsen
Deandre Kerr
61’
Luca Petrasso
Yuri Aleksandr Guboglo
85’
Alonso Coello
Jules-Anthony Vilsaint
70’
Dawid Bugaj
Fernando Alvarez
88’
Kobe Franklin
Derrick Etienne Jr.
82’
Olger Escobar
Bryce Duke
82’
Brandan Craig
Bode Hidalgo
Cầu thủ dự bị
Luka Gavran
Jonathan Sirois
José Cifuentes
Tom Pearce
Derrick Etienne Jr.
Fernando Alvarez
Deandre Kerr
Bryce Duke
Markus Cimermancic
Iván Jaime
Lazar Stefanovic
Sunusi Ibrahim
Malik Henry
Bode Hidalgo
Jules-Anthony Vilsaint
Owen Graham-Roache
Yuri Aleksandr Guboglo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
18/04 - 2021
Cúp quốc gia Canada
22/11 - 2021
22/11 - 2021
22/11 - 2021
23/06 - 2022
MLS Nhà Nghề Mỹ
17/07 - 2022
05/09 - 2022
Cúp quốc gia Canada
10/05 - 2023
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/05 - 2023
21/08 - 2023
19/05 - 2024
19/05 - 2024
21/07 - 2024
Cúp quốc gia Canada
01/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Toronto FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
09/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây CF Montreal

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow