Torino với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Lucas Martinez Quarta 13 | |
Wilfried Singo (Kiến tạo: Mergim Vojvoda) 19 | |
Josip Brekalo (Kiến tạo: Sasa Lukic) 23 | |
Koffi Djidji 30 | |
Josip Brekalo 31 | |
Mergim Vojvoda 55 | |
Antonio Sanabria (Kiến tạo: Rolando Mandragora) 58 | |
Igor 62 |
Thống kê trận đấu Torino vs Fiorentina


Diễn biến Torino vs Fiorentina
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Bàn tay an toàn từ Luca Gemello khi anh ấy bước ra và giành lấy quả bóng
Youssef Maleh của Fiorentina chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Youssef Maleh của Fiorentina đi bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cầm bóng: Torino: 45%, Fiorentina: 55%.
Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mergim Vojvoda của Torino sút bóng thẳng vào khu vực cấm địa nhưng bị cầu thủ đối phương chặn lại.
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Rolando Mandragora từ Torino cắt ngang hàng thủ đối phương bằng một đường chuyền ...
Torino đang kiểm soát bóng.
Antonio Sanabria rời sân, người vào thay Magnus Warming trong chiến thuật thay người.
Wilfried Singo rời sân, David Zima vào thay chiến thuật.
Antonio Sanabria rời sân, người vào thay Magnus Warming trong chiến thuật thay người.
Wilfried Singo rời sân, David Zima vào thay chiến thuật.
Giacomo Bonaventura từ Fiorentina phạm lỗi bằng cùi chỏ cho Rolando Mandragora
Jonathan Ikone của Fiorentina chuyền bóng trong vòng cấm nhưng Luca Gemello đã băng ra để cản phá.
Cristiano Biraghi của Fiorentina chuyền bóng cho đồng đội.
Jonathan Ikone của Fiorentina chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Gleison Bremer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cristiano Biraghi thực hiện một quả tạt ...
Đội hình xuất phát Torino vs Fiorentina
Torino (3-4-2-1): Luca Gemello (89), Koffi Djidji (26), Gleison Bremer (3), Ricardo Rodriguez (13), Wilfried Singo (17), Sasa Lukic (10), Rolando Mandragora (38), Mergim Vojvoda (27), Dennis Praet (22), Josip Brekalo (14), Antonio Sanabria (19)
Fiorentina (4-3-3): Pietro Terracciano (1), Alvaro Odriozola (29), Nikola Milenkovic (4), Lucas Martinez Quarta (2), Cristiano Biraghi (3), Giacomo Bonaventura (5), Lucas Torreira (18), Gaetano Castrovilli (10), Jose Maria Callejon (7), Dusan Vlahovic (9), Nicolas Gonzalez (22)


| Thay người | |||
| 79’ | Josip Brekalo Marko Pjaca | 46’ | Jose Maria Callejon Riccardo Saponara |
| 79’ | Dennis Praet Tommaso Pobega | 46’ | Lucas Martinez Quarta Igor |
| 87’ | Antonio Sanabria Magnus Warming | 73’ | Gaetano Castrovilli Youssef Maleh |
| 87’ | Wilfried Singo David Zima | 73’ | Dusan Vlahovic Aleksandr Kokorin |
| 78’ | Nicolas Gonzalez Jonathan Ikone | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Lhassine Kone | Bartlomiej Dragowski | ||
Magnus Warming | Riccardo Saponara | ||
Karol Linetty | Jonathan Ikone | ||
Alessandro Buongiorno | Youssef Maleh | ||
Simone Verdi | Erick Pulgar | ||
Marko Pjaca | Aleksa Terzic | ||
Daniele Baselli | Lorenzo Venuti | ||
Simone Zaza | Alfred Duncan | ||
David Zima | Matija Nastasic | ||
Armando Izzo | Aleksandr Kokorin | ||
Tommaso Pobega | Igor | ||
Etrit Berisha | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Torino vs Fiorentina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Torino
Thành tích gần đây Fiorentina
Bảng xếp hạng Serie A
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | H T H T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T H B T T | |
| 3 | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 27 | T T T B T | |
| 4 | 13 | 9 | 0 | 4 | 8 | 27 | T B T T B | |
| 5 | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 | H H T T T | |
| 6 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | T H H T T | |
| 7 | 13 | 6 | 5 | 2 | 5 | 23 | T T H H T | |
| 8 | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | H T B T B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -6 | 18 | B T B B T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T B T H B | |
| 11 | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H B B B T | |
| 12 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B B B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -11 | 14 | H H H B B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B T H B T | |
| 15 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | B B H H B | |
| 16 | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | B T H H T | |
| 17 | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | B B H T B | |
| 18 | 13 | 1 | 7 | 5 | -8 | 10 | H H T H B | |
| 19 | 13 | 0 | 6 | 7 | -11 | 6 | B B H H B | |
| 20 | 13 | 0 | 6 | 7 | -12 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
