Che Adams của Torino đã đi quá xa khi kéo ngã Marin Pongracic
![]() Simon Sohm 19 | |
![]() Nikola Vlasic 37 | |
![]() Nicolo Fagioli (Thay: Simon Sohm) 46 | |
![]() Eddy Kouadio (Thay: Pietro Comuzzo) 46 | |
![]() Che Adams (Thay: Giovanni Simeone) 62 | |
![]() Cher Ndour (Thay: Rolando Mandragora) 66 | |
![]() Marin Pongracic 73 | |
![]() Gvidas Gineitis (Thay: Ivan Ilic) 76 | |
![]() Valentino Lazaro (Thay: Cristiano Biraghi) 76 | |
![]() Edin Dzeko (Thay: Roberto Piccoli) 77 | |
![]() Adrien Tameze (Thay: Kristjan Asllani) 81 | |
![]() Zakaria Aboukhlal (Thay: Cyril Ngonge) 81 | |
![]() Jacopo Fazzini (Thay: Albert Gudmundsson) 83 | |
![]() Valentino Lazaro 86 |
Thống kê trận đấu Torino vs Fiorentina


Diễn biến Torino vs Fiorentina
Torino đang kiểm soát bóng.
Franco Israel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Phát bóng lên cho Fiorentina.
Torino đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pha phát bóng lên cho Torino.
Nicolo Fagioli của Fiorentina cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi gần mục tiêu.
Marcus Holmgren Pedersen của Torino chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Một cầu thủ của Fiorentina thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Fiorentina đang kiểm soát bóng.
Fiorentina thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Moise Kean từ Fiorentina bị thổi việt vị.
Torino đang kiểm soát bóng.
Moise Kean từ Fiorentina chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Torino đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Valentino Lazaro thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Kiểm soát bóng: Torino: 44%, Fiorentina: 56%.
Dodo của Fiorentina chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Torino đang kiểm soát bóng.
Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Torino vs Fiorentina
Torino (4-3-3): Franco Israel (81), Marcus Pedersen (16), Saúl Coco (23), Guillermo Maripán (13), Cristiano Biraghi (34), Cesare Casadei (22), Kristjan Asllani (32), Ivan Ilić (8), Cyril Ngonge (26), Giovanni Simeone (18), Nikola Vlašić (10)
Fiorentina (3-4-1-2): David de Gea (43), Pietro Comuzzo (15), Marin Pongračić (5), Luca Ranieri (6), Dodô (2), Simon Sohm (7), Rolando Mandragora (8), Robin Gosens (21), Albert Gudmundsson (10), Roberto Piccoli (91), Moise Kean (20)


Thay người | |||
62’ | Giovanni Simeone Che Adams | 46’ | Pietro Comuzzo Eddy Kouadio |
76’ | Cristiano Biraghi Valentino Lazaro | 46’ | Simon Sohm Nicolò Fagioli |
76’ | Ivan Ilic Gvidas Gineitis | 66’ | Rolando Mandragora Cher Ndour |
81’ | Kristjan Asllani Adrien Tameze | 77’ | Roberto Piccoli Edin Džeko |
81’ | Cyril Ngonge Zakaria Aboukhlal | 83’ | Albert Gudmundsson Jacopo Fazzini |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Paleari | Tommaso Martinelli | ||
Mihai Popa | Luca Lezzerini | ||
Adam Masina | Pablo Mari | ||
Valentino Lazaro | Mattia Viti | ||
Ali Dembele | Niccolo Fortini | ||
Emirhan Ilkhan | Eddy Kouadio | ||
Tino Anjorin | Fabiano Parisi | ||
Adrien Tameze | Abdelhamid Sabiri | ||
Zakaria Aboukhlal | Jacopo Fazzini | ||
Duvan Zapata | Cher Ndour | ||
Alieu Eybi Njie | Nicolò Fagioli | ||
Che Adams | Hans Nicolussi Caviglia | ||
Gvidas Gineitis | Edin Džeko |
Tình hình lực lượng | |||
Ardian Ismajli Chấn thương cơ | |||
Perr Schuurs Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Torino vs Fiorentina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Torino
Thành tích gần đây Fiorentina
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại