Naim Matoug 19 | |
Serano Seymor 19 | |
Giovanni Korte 19 | |
Marcelencio Esajas (Kiến tạo: Luciano Slagveer) 26 | |
Dries Saddiki (Thay: Serano Seymor) 46 | |
Delano Vianello (Thay: Dion Markx) 64 | |
Mart Remans (Thay: Luciano Slagveer) 64 | |
Tijmen Wildeboer (Thay: Marcelencio Esajas) 71 | |
Arthur Allemeersch (Thay: Mitchell van Rooijen) 71 | |
Bjorn Van Zijl (Thay: Layee Kromah) 72 | |
Brahim Darri (Thay: Naim Matoug) 79 | |
Thomas Cox (Thay: Giovanni Troupee) 79 | |
Joshua Zimmerman 84 | |
Tim Braem (Thay: Elias Sierra) 89 | |
(og) Thijs Lambrix 90+4' |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs VVV-Venlo
số liệu thống kê

TOP Oss

VVV-Venlo
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs VVV-Venlo
TOP Oss (4-3-3): Mike Havekotte (1), Giovanni Troupee (20), Dion Markx (19), Xander Lambrix (4), Julian Kuijpers (26), Mauresmo Hinoke (17), Marcelencio Esajas (8), Mitchell Van Rooijen (6), Luciano Slagveer (7), Giovanni Korte (10), Joshua Anthony Zimmerman (75)
VVV-Venlo (4-3-3): Trevor Doornbusch (16), Sylian Aldren Mokono (12), Rick Ketting (4), Gabin Blancquart (33), Emmanuel Gyamfi (19), Elias Sierra (8), Serano Seymor (34), Navarone Foor (25), Layee Kromah (27), Dean Zandbergen (9), Naim Matoug (26)

TOP Oss
4-3-3
1
Mike Havekotte
20
Giovanni Troupee
19
Dion Markx
4
Xander Lambrix
26
Julian Kuijpers
17
Mauresmo Hinoke
8
Marcelencio Esajas
6
Mitchell Van Rooijen
7
Luciano Slagveer
10
Giovanni Korte
75
Joshua Anthony Zimmerman
26
Naim Matoug
9
Dean Zandbergen
27
Layee Kromah
25
Navarone Foor
34
Serano Seymor
8
Elias Sierra
19
Emmanuel Gyamfi
33
Gabin Blancquart
4
Rick Ketting
12
Sylian Aldren Mokono
16
Trevor Doornbusch

VVV-Venlo
4-3-3
| Thay người | |||
| 64’ | Dion Markx Delano Vianello | 46’ | Serano Seymor Dries Saddiki |
| 64’ | Luciano Slagveer Mart Remans | 72’ | Layee Kromah Bjorn van Zijl |
| 71’ | Marcelencio Esajas Tijmen Wildeboer | 79’ | Naim Matoug Brahim Darri |
| 71’ | Mitchell van Rooijen Arthur Allemeersch | 89’ | Elias Sierra Tim Braem |
| 79’ | Giovanni Troupee Thomas Cox | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Reinders | Thijme Verheijen | ||
Tom van der Werff | Diego van Zutphen | ||
Tijmen Wildeboer | Bjorn van Zijl | ||
Delano Vianello | Dries Saddiki | ||
Mart Remans | Tijn Joosten | ||
Tymen Niekel | Simon Janssen | ||
Enrico Hernandez | Brahim Darri | ||
Thomas Cox | Pepijn Vallen | ||
Max Van Herk | Tim Braem | ||
Arthur Allemeersch | Zidane Taylan | ||
Devin Remie | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 46 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T H T H | |
| 3 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | B T T B T | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | T T T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | B T T H B | |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H B H B H | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T H B H T | |
| 8 | 18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 | B H H T B | |
| 9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | H T H H T | |
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B H H T B | |
| 11 | 18 | 7 | 2 | 9 | 6 | 23 | T T B T T | |
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -2 | 23 | T B B T H | |
| 13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H B H T T | |
| 14 | 18 | 7 | 0 | 11 | -6 | 21 | B T B B B | |
| 15 | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B H H T B | |
| 16 | 18 | 5 | 3 | 10 | -18 | 18 | T B H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | -8 | 17 | B B T B B | |
| 18 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 | B B B B H | |
| 19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 10 | H T B H T | |
| 20 | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch