Thứ Bảy, 22/11/2025

Trực tiếp kết quả TOP Oss vs Roda JC Kerkrade hôm nay 22-10-2022

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 22/10

Kết thúc

TOP Oss

TOP Oss

3 : 0

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 22/10/2022
Vòng 12 - Hạng 2 Hà Lan
Heesen Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Roshon van Eijma (Kiến tạo: Toshio Lake)
62
Mohamed Mallahi (Thay: Arjen van der Heide)
63
Lennerd Daneels (Thay: Romano Postema)
63
Richonell Margaret (Thay: Delano Ladan)
67
Jearl Margaritha (Thay: Toshio Lake)
67
Jearl Margaritha (Thay: Toshio Lake)
69
Trevor David
70
Jearl Margaritha
71
Lennard Hartjes (Thay: Phil Thierri Sieben)
72
Ilounga Pata (Thay: Trevor David)
76
Milan Hilderink (Thay: Joshua Sanches)
85
Roshon van Eijma
86
Omer Gunduz
90+1'
(Pen) Jearl Margaritha
90+3'

Thống kê trận đấu TOP Oss vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
TOP Oss
TOP Oss
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
37 Kiểm soát bóng 63
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TOP Oss vs Roda JC Kerkrade

TOP Oss (5-4-1): Thijs Janssen (1), Trevor David (13), Lorenzo Pique (15), Roshon Van Eijma (4), Rick Stuy Van Den Herik (8), Dean Van der Sluys (12), Joshua Sanches (31), Omer Gunduz (18), Joep Van Der Sluijs (20), Toshio Lake (11), Delano Ladan (9)

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Moritz Nicolas (21), Boyd Reith (44), Guus Joppen (4), Ted Van de Pavert (3), Xander Lambrix (20), Niek Vossebelt (8), Phil Sieben (11), Arjen Van Der Heide (26), Romano Postema (29), Bryan Limbombe (7), Dylan Vente (9)

TOP Oss
TOP Oss
5-4-1
1
Thijs Janssen
13
Trevor David
15
Lorenzo Pique
4
Roshon Van Eijma
8
Rick Stuy Van Den Herik
12
Dean Van der Sluys
31
Joshua Sanches
18
Omer Gunduz
20
Joep Van Der Sluijs
11
Toshio Lake
9
Delano Ladan
9
Dylan Vente
7
Bryan Limbombe
29
Romano Postema
26
Arjen Van Der Heide
11
Phil Sieben
8
Niek Vossebelt
20
Xander Lambrix
3
Ted Van de Pavert
4
Guus Joppen
44
Boyd Reith
21
Moritz Nicolas
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người
67’
Toshio Lake
Jearl Margaritha
63’
Arjen van der Heide
Mohamed Mallahi
67’
Delano Ladan
Richonell Margaret
63’
Romano Postema
Lennerd Daneels
76’
Trevor David
Ilounga Pata
72’
Phil Thierri Sieben
Lennard Hartjes
85’
Joshua Sanches
Milan Hilderink
Cầu thủ dự bị
Marouane Afaker
Mohamed Mallahi
Kyvon Leidsman
Florian Mayer
Milan Hilderink
Jamil Takidine
Jearl Margaritha
Ali Barak
Ilounga Pata
Lennerd Daneels
Rick Dekker
Lennard Hartjes
Joshua Mukeh
Loek Hamers
Brend Leeflang
Rody de Boer
Thomas Beekman
Jamie Yayi Mpie
Richonell Margaret
Lars Van Meurs
Jason Fitz-Jim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
18/09 - 2021
12/03 - 2022
22/10 - 2022
14/01 - 2023
26/08 - 2023
13/04 - 2024
18/01 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây TOP Oss

Hạng 2 Hà Lan
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1413103240T T T T T
2CambuurCambuur1610421634H B T T H
3Jong PSVJong PSV16844628H B B T T
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade15753526T T H H B
5FC Den BoschFC Den Bosch16826126T B B T T
6Willem IIWillem II17755-326H B H H T
7De GraafschapDe Graafschap15744625H T T T T
8RKC WaalwijkRKC Waalwijk16655123B T T H B
9VVV-VenloVVV-Venlo16709021B T B T B
10FC DordrechtFC Dordrecht16565021B T B H H
11FC EmmenFC Emmen16637-221B T H T H
12Helmond SportHelmond Sport16619-319B B T B B
13FC EindhovenFC Eindhoven17539-1618B B T B H
14Almere City FCAlmere City FC16529217B B T T B
15Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar16529-517B T T B B
16Jong FC UtrechtJong FC Utrecht16457-617T T H H B
17TOP OssTOP Oss16376-916H H H B H
18MVV MaastrichtMVV Maastricht16439-1315B T H B B
19Jong AjaxJong Ajax16169-129H H B B H
20VitesseVitesse1454507B H T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow