Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả TOP Oss vs MVV Maastricht hôm nay 11-11-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 11/11

Kết thúc

TOP Oss

TOP Oss

0 : 1

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 0-0
T7, 02:00 11/11/2023
Vòng 14 - Hạng 2 Hà Lan
Heesen Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thijs van Leeuwen
35
Maxim van Peer (Thay: Jonathan Mulder)
46
Bryant Nieling (Thay: Wout Coomans)
46
Muhammet Tasci (Kiến tạo: Mart Remans)
63
Konstantinos Doumtsios
70
Rayan Buifrahi (Thay: Mart Remans)
76
Nabil El Basri (Thay: Marko Kleinen)
76
Muhammet Tasci
78
Fabian Shahaj (Thay: Konstantinos Doumtsios)
79
Enrico Hernandez (Thay: Thijs van Leeuwen)
79
Xander Lambrix
83
Julian Kuijpers (Thay: Calvin Mac-Intosch)
86
Ferre Slegers (Thay: Muhammet Tasci)
88
Joshua Zimmerman
90

Thống kê trận đấu TOP Oss vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
TOP Oss
TOP Oss
MVV Maastricht
MVV Maastricht
32 Kiểm soát bóng 68
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TOP Oss vs MVV Maastricht

TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Giovanni Troupee (5), Calvin Mac-Intosch (3), Roshon Van Eijma (17), Jonathan Mulder (27), Ilounga Pata (2), Xander Lambrix (4), Joshua Anthony Zimmerman (75), Thijs Van Leeuwen (8), Arthur Allemeersch (39), Konstantinos Doumtsios (9)

MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Leroy Labylle (21), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Bryan Smeets (5), Tunahan Tasci (7), Koen Kostons (10), Mart Remans (9)

TOP Oss
TOP Oss
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
5
Giovanni Troupee
3
Calvin Mac-Intosch
17
Roshon Van Eijma
27
Jonathan Mulder
2
Ilounga Pata
4
Xander Lambrix
75
Joshua Anthony Zimmerman
8
Thijs Van Leeuwen
39
Arthur Allemeersch
9
Konstantinos Doumtsios
9
Mart Remans
10
Koen Kostons
7
Tunahan Tasci
5
Bryan Smeets
31
Marko Kleinen
8
Nicky Souren
34
Lars Schenk
4
Wout Coomans
3
Ozgur Aktas
21
Leroy Labylle
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-3-3
Thay người
46’
Jonathan Mulder
Maxim Van Peer
46’
Wout Coomans
Bryant Nieling
79’
Konstantinos Doumtsios
Fabian Shahaj
76’
Marko Kleinen
Nabil El Basri
79’
Thijs van Leeuwen
Enrico Hernandez
76’
Mart Remans
Rayan Buifrahi
86’
Calvin Mac-Intosch
Julian Kuijpers
88’
Muhammet Tasci
Ferre Slegers
Cầu thủ dự bị
Fabian Shahaj
Thijs Lambrix
Lars Van Meurs
Dailon Rocha Livramento
Maarten Schouten
Nabil El Basri
Maxim Van Peer
Saul Penders
Enrico Hernandez
Ferre Slegers
Julian Kuijpers
Kanou Sy
Bryant Nieling
Rayan Buifrahi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
04/12 - 2021
07/05 - 2022
08/10 - 2022
11/02 - 2023
11/11 - 2023
23/12 - 2023
28/09 - 2024
11/01 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây TOP Oss

Hạng 2 Hà Lan
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-0
09/08 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CambuurCambuur118211126T T H T T
2ADO Den HaagADO Den Haag98102025T T T T T
3Jong PSVJong PSV10622820B T B H H
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade10532118T B T H T
5FC Den BoschFC Den Bosch10523317B B T H T
6Willem IIWillem II10523-117H T T T B
7FC DordrechtFC Dordrecht10442416H B H H T
8RKC WaalwijkRKC Waalwijk10433215H T B T H
9Helmond SportHelmond Sport10415-313T B T B T
10FC EmmenFC Emmen11416013T B B B T
11De GraafschapDe Graafschap10334-112T H T H B
12VVV-VenloVVV-Venlo10406-312B T T B B
13MVV MaastrichtMVV Maastricht10325-511B B T H T
14TOP OssTOP Oss10325-611T T B B H
15FC EindhovenFC Eindhoven11326-1311B B H B B
16Almere City FCAlmere City FC10316410B T B B H
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar10226-78H B T H B
18Jong FC UtrechtJong FC Utrecht10226-88B B B H B
19Jong AjaxJong Ajax10136-66B B B B H
20VitesseVitesse832300B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow