![]() Bebeto 30 | |
![]() Jota 59 | |
![]() Tiago Manso 60 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Matias Lacava) 68 | |
![]() Vilson Caleir (Thay: Martim) 73 | |
![]() Vanilson (Thay: Djalma Campos) 73 | |
![]() Manu 74 | |
![]() Stevy Okitokandjo 74 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Jota) 79 | |
![]() Ricardo Alves (Thay: Pedro Augusto) 87 | |
![]() Rodrigo Fajardo (Thay: Rafael Barbosa) 87 | |
![]() Caio Marcelo Pinheiro Da Silva (Thay: Tiago Andre Araujo Rodrigues) 90 | |
![]() Youcef Bechou (Thay: Issoufi Maiga) 90 | |
![]() Pablo (Thay: Stevy Okitokandjo) 90 | |
![]() Vasco Rocha 90+5' |
Thống kê trận đấu Tondela vs Trofense
số liệu thống kê

Tondela

Trofense
12 Phạm lỗi 19
29 Ném biên 20
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Trofense
Thay người | |||
68’ | Matias Lacava Ruben Fonseca | 73’ | Martim Vilson Caleir |
79’ | Jota Cuba | 73’ | Djalma Campos Vanilson |
87’ | Pedro Augusto Ricardo Alves | 90’ | Issoufi Maiga Youcef Bechou |
87’ | Rafael Barbosa Rodrigo Fajardo | 90’ | Stevy Okitokandjo Pablo |
90’ | Tiago Andre Araujo Rodrigues Caio Marcelo Pinheiro Da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Alves | Youcef Bechou | ||
Rodrigo Fajardo | Vilson Caleir | ||
Dario Miranda | Pablo | ||
Simao | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Betel Muhungo | Caio Marcelo Pinheiro Da Silva | ||
Philip Tear | Schurrle | ||
Ruben Fonseca | Tiago Fernando Penela da Silva | ||
Rafael Alexandre Vicente Alcobia | Vanilson | ||
Cuba | Joao Miguel Traquina Andre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại