![]() Bebeto 39 | |
![]() Joao Andre Ribeiro Vieira 41 | |
![]() Jota 45+2' | |
![]() Tomislav Strkalj (Thay: Marcelo Alves Santos) 46 | |
![]() Renato Joao Saleiro Santos (Thay: Diego Henrique Oliveira Raposo) 67 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Joao Andre Ribeiro Vieira) 67 | |
![]() Juan Balanta (Thay: Patrick Fernandes) 73 | |
![]() Jovan Lukic (Thay: Frederic Maciel) 73 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Daniel Dos Anjos) 76 | |
![]() Simao Rocha 79 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Tiago) 83 | |
![]() Joao Pedro Santos Lameira 84 | |
![]() Naoufel Khacef 84 | |
![]() Cicero 87 | |
![]() (Pen) Rafael Barbosa 90 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Joao Pedro Santos Lameira) 90 | |
![]() Betel Muhungo (Thay: Manu) 90 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Torreense
số liệu thống kê

Tondela

Torreense
16 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 25
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Torreense
Thay người | |||
46’ | Marcelo Alves Santos Tomislav Strkalj | 67’ | Joao Andre Ribeiro Vieira Harramiz Quieta Ferreira Soares |
76’ | Daniel Dos Anjos Ruben Fonseca | 67’ | Diego Henrique Oliveira Raposo Renato Joao Saleiro Santos |
83’ | Tiago Cuba | 73’ | Patrick Fernandes Juan Balanta |
90’ | Manu Betel Muhungo | 73’ | Frederic Maciel Jovan Lukic |
90’ | Joao Pedro Santos Lameira Carlos Renteria |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Carlos Henriques | ||
Joel Sousa | Santiago Leandro Godoy | ||
Rafael Alexandre Vicente Alcobia | Harramiz Quieta Ferreira Soares | ||
Ruben Fonseca | Juan Balanta | ||
Tomislav Strkalj | Joao Paulo | ||
Dario Miranda | Renato Joao Saleiro Santos | ||
Cuba | Carlos Renteria | ||
Rodrigo Fajardo | Keffel Resende Alvim | ||
Betel Muhungo | Jovan Lukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại