Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Luis Suarez (Kiến tạo: Pedro Goncalves) 18 | |
Ivan Cavaleiro 20 | |
Pedro Henryque 31 | |
Tiago Manso (Thay: Ivan Cavaleiro) 46 | |
Yefrei Rodriguez (Thay: Rony Lopes) 46 | |
Cicero 55 | |
Pedro Goncalves (Kiến tạo: Trincao) 59 | |
Juan Rodriguez (Thay: Cicero) 71 | |
Yarlen (Thay: Jordan Pefok) 71 | |
Ivan Fresneda 72 | |
Geovany Quenda (Thay: Geny Catamo) 73 | |
Fotis Ioannidis (Thay: Luis Suarez) 74 | |
Alisson Santos (Thay: Pedro Goncalves) 84 | |
Hugo Felix (Thay: Sphephelo Sithole) 84 | |
Matheus (Thay: Maximiliano Araujo) 85 | |
Giorgi Kochorashvili (Thay: Joao Simoes) 90 | |
Geovany Quenda (Kiến tạo: Matheus) 90+2' |
Thống kê trận đấu Tondela vs Sporting


Diễn biến Tondela vs Sporting
Kiểm soát bóng: Tondela: 34%, Sporting CP: 66%.
Brayan Medina từ Tondela chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Giorgi Kochorashvili thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Christian Marques từ Tondela chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tondela đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alisson Santos đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!
Matheus đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Geovany Quenda từ Sporting CP đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.
Quả tạt của Matheus từ Sporting CP đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Trincao thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Goncalo Inacio từ Sporting CP chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Tondela thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ivan Fresneda giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tondela thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Goncalo Inacio giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Bebeto giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Christian Marques từ Tondela chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Đội hình xuất phát Tondela vs Sporting
Tondela (4-2-3-1): Bernardo Fontes (31), Bebeto (2), Brayan Medina (20), Christian Marques (4), Emmanuel Maviram (60), Cicero (97), Yaya Sithole (15), Pedro Henryque (7), Rony Lopes (16), Ivan Cavaleiro (17), Jordan Pefok (29)
Sporting (4-2-3-1): Rui Silva (1), Ivan Fresneda (22), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Maximiliano Araújo (20), Joao Pedro Simoes (52), Morten Hjulmand (42), Geny Catamo (10), Francisco Trincao (17), Pedro Gonçalves (8), Luis Suárez (97)


| Thay người | |||
| 46’ | Ivan Cavaleiro Tiago Manso | 73’ | Geny Catamo Geovany Quenda |
| 46’ | Rony Lopes Yefrei Rodriguez | 74’ | Luis Suarez Fotis Ioannidis |
| 71’ | Cicero Juan Rodriguez | 84’ | Pedro Goncalves Alisson Santos |
| 71’ | Jordan Pefok Yarlen | 85’ | Maximiliano Araujo Matheus Reis |
| 84’ | Sphephelo Sithole Hugo Felix | 90’ | Joao Simoes Giorgi Kochorashvili |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Manso | Georgios Vagiannidis | ||
Juan Rodriguez | Geovany Quenda | ||
Lucas Canizares | João Virgínia | ||
Joao Afonso | Matheus Reis | ||
Helder Tavares | Giorgi Kochorashvili | ||
Yefrei Rodriguez | Ricardo Mangas | ||
Remy Vita | Alisson Santos | ||
Yarlen | Quaresma | ||
Hugo Felix | Fotis Ioannidis | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tondela
Thành tích gần đây Sporting
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H | |
| 2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 22 | T T T H T | |
| 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 21 | T H T H T | |
| 4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | T T B T T | |
| 5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | B H H H T | |
| 6 | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B | |
| 7 | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | B H H T T | |
| 8 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T | |
| 9 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B B T T H | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | T H B T B | |
| 11 | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H | |
| 12 | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T B T T B | |
| 13 | 9 | 2 | 3 | 4 | -14 | 9 | B T B H B | |
| 14 | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H | |
| 15 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | T B B H H | |
| 16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H T B B | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -13 | 5 | B H T B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -17 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch