![]() Adriano 3 | |
![]() Helder Luis Lopes Vieira Tavares 5 | |
![]() Helder Luis Lopes Vieira Tavares 12 | |
![]() Luis Rocha 21 | |
![]() Bebeto 26 | |
![]() Luan Dias Farias 45 | |
![]() Pedro Pacheco 45+7' | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Kiến tạo: Luan Dias Farias) 54 | |
![]() Ricardinho (Thay: Diogo Calila) 60 | |
![]() Lucas Soares de Almeida (Thay: Gabriel Silva) 61 | |
![]() Costinha (Thay: Xavier) 62 | |
![]() Tiago (Thay: Helder Luis Lopes Vieira Tavares) 63 | |
![]() Andrezinho (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo) 69 | |
![]() Klismahn (Thay: Sidney Alexssander Pena de Lima) 69 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 75 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Bebeto) 77 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 77 | |
![]() Lucas Barros Da Cunha 79 | |
![]() Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 80 | |
![]() Jota (Thay: Ricardo Alves) 87 | |
![]() Vinicius Lopes (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 88 | |
![]() Paulo Henrique (Kiến tạo: Ricardinho) 90+1' | |
![]() Luan Dias Farias 90+7' |
Thống kê trận đấu Tondela vs Santa Clara
số liệu thống kê

Tondela

Santa Clara
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Santa Clara
Thay người | |||
62’ | Xavier Costinha | 60’ | Diogo Calila Ricardinho |
63’ | Helder Luis Lopes Vieira Tavares Tiago | 61’ | Gabriel Silva Lucas Soares de Almeida |
77’ | Bebeto Andre Filipe Castanheira Ceitil | 69’ | Sergio Miguel Lobo Araujo Andre Miguel Pinto Lopes |
77’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Daniel Dos Anjos | 69’ | Sidney Alexssander Pena de Lima Klismahn |
87’ | Ricardo Alves Jota | 88’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Vinicius Lopes da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Navacchio | Marcos Guillermo Diaz | ||
Jota | Joao Marcos Lima Candido | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Ricardinho | ||
Daniel Dos Anjos | Andre Miguel Pinto Lopes | ||
Costinha | Eduardo Ageu Almeida Santos | ||
Cuba | Matheus Nunes Fagundes De Araujo | ||
Tiago | Lucas Soares de Almeida | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Vinicius Lopes da Silva | ||
Luis Rocha | Klismahn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại