Helder Suker 29 | |
Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Gustavo Moreno de Franca) 63 | |
Costinha (Thay: Samuel Lobato) 63 | |
Barbosa (Thay: Helder Suker) 67 | |
Daniel Dos Anjos (Thay: Sphephelo Sithole) 75 | |
Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Rui Gomes) 75 | |
Adilio Correa dos Santos (Thay: Andre Silva) 82 | |
Tiago (Thay: Bebeto) 82 | |
Filipe Cardoso (Thay: Robinho) 90 | |
Francisco Jose Coelho Teixeira (Thay: Hugo Firmino) 90 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Penafiel
số liệu thống kê

Tondela

Penafiel
62 Kiểm soát bóng 38
15 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Penafiel
| Thay người | |||
| 63’ | Gustavo Moreno de Franca Andre Filipe Castanheira Ceitil | 67’ | Helder Suker Barbosa |
| 63’ | Samuel Lobato Costinha | 82’ | Andre Silva Adilio Correa dos Santos |
| 75’ | Sphephelo Sithole Daniel Dos Anjos | 90’ | Hugo Firmino Francisco Jose Coelho Teixeira |
| 75’ | Rui Gomes Pedro Henryque Pereira dos Santos | 90’ | Robinho Filipe Cardoso |
| 82’ | Bebeto Tiago | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Silva | Pedro Silva | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Leandro Marcelo Sousa Teixeira | ||
Helder Tavares | Adilio Correa dos Santos | ||
Daniel Dos Anjos | Eduardo Almeida Pinheiro | ||
Costinha | Barbosa | ||
Luis Rocha | Francisco Jose Coelho Teixeira | ||
Tiago | Diogo Araujo Brito | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Filipe Cardoso | ||
Udeh Arinze Clinton | Vieira | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch