Volnei 9 | |
Arcanjo 14 | |
Jonata De Oliveira Bastos 22 | |
Arcanjo 30 | |
Volnei 35 | |
Arcanjo 47 | |
Volnei 47 | |
Sergio Miguel Lobo Araujo 47 | |
Sergio Miguel Lobo Araujo 47 | |
Bebeto 50 | |
Filipe da Silva Alves (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo) 55 | |
Welesson Barreto Borges (Thay: Ze Leite) 55 | |
Ruben Fonseca (Thay: Bebeto) 56 | |
Welesson Barreto Borges 63 | |
Michel Barbosa de Lima (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 69 | |
Naoufel Khacef 75 | |
Ibrahima Kalil Guirassy 76 | |
Matias Lacava (Thay: Tiago) 76 | |
Dario Miranda (Thay: Manu) 85 | |
Dario Miranda (Thay: Rafael Barbosa) 85 | |
Miguel Pinto (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 87 | |
Pedro Graca (Thay: Jonata De Oliveira Bastos) 87 | |
Ricardo Ribeiro 90+3' |
Thống kê trận đấu Tondela vs Oliveirense
số liệu thống kê

Tondela

Oliveirense
7 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Oliveirense
| Thay người | |||
| 56’ | Bebeto Ruben Fonseca | 55’ | Sergio Miguel Lobo Araujo Filipe da Silva Alves |
| 76’ | Tiago Matias Lacava | 55’ | Ze Leite Welesson Barreto Borges |
| 85’ | Manu Dario Miranda | 69’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Michel Barbosa de Lima |
| 87’ | Jonata De Oliveira Bastos Pedro Graca | ||
| 87’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Miguel Pinto | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Nuno Silva | ||
Rafael Alexandre Vicente Alcobia | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Ruben Fonseca | Filipe da Silva Alves | ||
Dario Miranda | Welesson Barreto Borges | ||
Cuba | Pedro Graca | ||
Matias Lacava | Miguel Pinto | ||
Rodrigo Fajardo | Michel Barbosa de Lima | ||
Betel Muhungo | Rando Emeka Obi | ||
Simao | Ze Pedro | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch