![]() Manu 36 | |
![]() Ricardo Alves 57 | |
![]() Dario Miranda (Thay: Tomislav Strkalj) 62 | |
![]() Jota (Thay: Tomislav Strkalj) 62 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Luis Felipe Gomez Miranda) 64 | |
![]() Joao Tiago Serrao Garces (Thay: Ze Manuel) 75 | |
![]() Bruno Gomes de Oliveira Conceic (Thay: Luis Esteves) 76 | |
![]() Carlos Daniel 81 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Ricardo Alves) 82 | |
![]() Marcelo Alves Santos (Thay: Rafael Barbosa) 82 | |
![]() Joao Aurelio (Thay: Gustavo Da Silva Cunha) 83 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Witiness Chimoio Joao Quembo) 83 | |
![]() Ruben Fonseca 85 | |
![]() Daniel Dos Anjos 87 | |
![]() Arcanjo 88 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Arcanjo) 90 | |
![]() Clayton 90+5' |
Thống kê trận đấu Tondela vs Nacional
số liệu thống kê

Tondela

Nacional
14 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Nacional
Thay người | |||
62’ | Tomislav Strkalj Jota | 64’ | Luis Felipe Gomez Miranda Luiz Eduardo Teodora da Silva |
82’ | Ricardo Alves Ruben Fonseca | 75’ | Ze Manuel Joao Tiago Serrao Garces |
82’ | Rafael Barbosa Marcelo Alves Santos | 76’ | Luis Esteves Bruno Gomes de Oliveira Conceic |
90’ | Arcanjo Cuba | 83’ | Gustavo Da Silva Cunha Joao Aurelio |
83’ | Witiness Chimoio Joao Quembo Ruben Macedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Joel Sousa | Lucas Oliveira de Franca | ||
Rafael Alexandre Vicente Alcobia | Joao Aurelio | ||
Ruben Fonseca | Paulo Vitor | ||
Dario Miranda | Ismael | ||
Cuba | Bruno Gomes de Oliveira Conceic | ||
Rodrigo Fajardo | Ruben Macedo | ||
Marcelo Alves Santos | Luiz Eduardo Teodora da Silva | ||
Jota |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại