Chủ Nhật, 07/09/2025

Trực tiếp kết quả Tondela vs Moreirense hôm nay 15-11-2022

Giải Hạng 2 Bồ Đào Nha - Th 3, 15/11

Kết thúc

Tondela

Tondela

1 : 1

Moreirense

Moreirense

Hiệp một: 1-0
T3, 01:00 15/11/2022
Vòng 14 - Hạng 2 Bồ Đào Nha
Estadio Joao Cardoso
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jota
11
Arcanjo
23
Marcelo Alves Santos
25
Rafael Santos
27
Lawrence Ofori (Thay: Sori Mane)
46
Lucas Freitas (Thay: Rafael Santos)
46
Pedro Augusto
50
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Pedro Miguel Santos Aparicio)
61
Joao Pedro Gomes Camacho (Thay: Madson)
61
Alan (Thay: David Bruno)
70
Alan
79
Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Arcanjo)
80
Matias Lacava (Thay: Rafael Barbosa)
87
Kobamelo Kodisang
89
Ruben Fonseca (Thay: Jota)
90
Bruno Miguel Vicente dos Santos
90+1'
Joao Pedro Gomes Camacho
90+6'

Thống kê trận đấu Tondela vs Moreirense

số liệu thống kê
Tondela
Tondela
Moreirense
Moreirense
15 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
03/10 - 2015
29/02 - 2016
04/01 - 2022
16/04 - 2022
Hạng 2 Bồ Đào Nha
15/11 - 2022
29/04 - 2023

Thành tích gần đây Tondela

VĐQG Bồ Đào Nha
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 2-0
16/08 - 2025
11/08 - 2025
Giao hữu
24/07 - 2025
12/07 - 2025
H1: 0-1
Hạng 2 Bồ Đào Nha
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-2
05/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Moreirense

VĐQG Bồ Đào Nha
30/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
11/08 - 2025
Giao hữu
03/08 - 2025
26/07 - 2025
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VizelaVizela4310610T T H T
2Sporting CP BSporting CP B430149T T B T
3MaritimoMaritimo430139B T T T
4FeirenseFeirense421147H T B T
5LeixoesLeixoes421127T H T B
6Uniao de LeiriaUniao de Leiria421117T B H T
7PortimonensePortimonense4211-17T B H T
8TorreenseTorreense420226B T T B
9ChavesChaves413026H H H T
10OliveirenseOliveirense412105H H T B
11Lusitania LourosaLusitania Lourosa4121-15T H H B
12Academico ViseuAcademico Viseu411204B H B T
13Felgueiras 1932Felgueiras 19324112-24B B H T
14FarenseFarense4112-34H B T B
15Benfica BBenfica B4031-13H H H B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira4022-42B H H B
17PenafielPenafiel4013-41B H B B
18FC Porto BFC Porto B4013-81H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow