(VAR check) 13 | |
Ricardo Alves 26 | |
(VAR check) 30 | |
Luan Dias Farias (Thay: Xavier) 35 | |
Elias Rafn Olafsson 40 | |
Sphephelo Sithole (Thay: Rui Gomes) 54 | |
Costinha (Kiến tạo: Cicero) 55 | |
Costinha (Kiến tạo: Cicero) 61 | |
Andreas Hansen (Thay: Chris Kouakou) 62 | |
Ricardo Silva 68 | |
Mario Balburdia (Thay: Lucas Gabriel) 71 | |
Guilherme Filipe Salgado Ferreira 78 | |
Sphephelo Sithole (Kiến tạo: Daniel Dos Anjos) 79 | |
Fabio Sturgeon (Thay: Miguel Sousa) 81 | |
Juan Moreno (Thay: Mesaque Dju) 81 | |
Andre Lopes (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 81 | |
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Daniel Dos Anjos) 83 | |
Tiago (Thay: Costinha) 83 | |
Helder Luis Lopes Vieira Tavares (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 84 | |
Mario Balburdia 88 | |
(Pen) Diogo Almeida 94+4' | |
Abdoulaye 96+6' | |
Luis Rocha 96+6' |
Thống kê trận đấu Tondela vs Mafra
số liệu thống kê

Tondela

Mafra
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 35
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Mafra
| Thay người | |||
| 35’ | Xavier Luan Dias Farias | 62’ | Chris Kouakou Andreas Hansen |
| 54’ | Rui Gomes Yaya | 71’ | Lucas Gabriel Mario Balburdia |
| 83’ | Daniel Dos Anjos Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | 81’ | Mesaque Dju Juan Felipe Gomez Moreno |
| 83’ | Costinha Tiago | 81’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Andre Lopes |
| 84’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Helder Luis Lopes Vieira Tavares | 81’ | Miguel Sousa Fabio Sturgeon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Navacchio | Andre Paulo | ||
Jota | Pedro Henrique Barcelos Silva | ||
Helder Luis Lopes Vieira Tavares | Juan Felipe Gomez Moreno | ||
Yaya | Andre Lopes | ||
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | Madi Queta | ||
Tiago | Andreas Hansen | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Pontus Texel | ||
Lucas Barros Da Cunha | Mario Balburdia | ||
Luan Dias Farias | Fabio Sturgeon | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch