![]() (Pen) Luis Rocha 20 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 26 | |
![]() Agostinho (Kiến tạo: Avtandil Ebralidze) 33 | |
![]() Abdoulaye 45 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Avtandil Ebralidze) 46 | |
![]() Fabio Pereira Baptista (Thay: Joao Amorim) 46 | |
![]() Luan Dias Farias 50 | |
![]() Cicero 56 | |
![]() Luan Dias Farias 60 | |
![]() Helder Luis Lopes Vieira Tavares (Thay: Sphephelo Sithole) 67 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 67 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Rui Gomes) 67 | |
![]() Renato Luis de Moura Soares (Thay: Rafael De Freitas Silva) 70 | |
![]() Morufdeen Moshood (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 70 | |
![]() Lucas Barros Da Cunha (Thay: Luis Rocha) 76 | |
![]() Morufdeen Moshood 78 | |
![]() Jota (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 82 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Henrique Gelain) 91 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Leixoes
số liệu thống kê

Tondela

Leixoes
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 31
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Leixoes
Thay người | |||
67’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Daniel Dos Anjos | 46’ | Joao Amorim Fabio Pereira Baptista |
67’ | Sphephelo Sithole Helder Luis Lopes Vieira Tavares | 46’ | Avtandil Ebralidze Fabio Miguel Jesus Carvalho |
67’ | Rui Gomes Pedro Henryque Pereira dos Santos | 70’ | Rafael De Freitas Silva Renato Luis de Moura Soares |
76’ | Luis Rocha Lucas Barros Da Cunha | 70’ | Adriano Luis Amorim Santos Morufdeen Moshood |
82’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Jota |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Barros Da Cunha | Ricardo Ribeiro | ||
Daniel Dos Anjos | Renato Luis de Moura Soares | ||
Bebeto | Moises Conceicao | ||
Gustavo Evaristo de Franca | Morufdeen Moshood | ||
Helder Luis Lopes Vieira Tavares | Fabio Pereira Baptista | ||
Jota | Rafael da Silva Pontelo | ||
Leonardo Navacchio | Danrlei Rosa Dos Santos | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Evrard Zag | ||
Cuba | Fabio Miguel Jesus Carvalho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại