(VAR check) 17 | |
Cicero 23 | |
Abdoulaye 31 | |
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Kiến tạo: Bebeto) 35 | |
Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Xavier) 58 | |
Rui Gomes 62 | |
Jorge Pereira (Thay: Guilherme Oliveira) 65 | |
Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 65 | |
Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Henrique Jocu) 65 | |
Costinha (Thay: Rui Gomes) 70 | |
Tiago (Thay: Helder Luis Lopes Vieira Tavares) 70 | |
Bebeto 71 | |
Luan Dias Farias 74 | |
Wellington (Thay: Bruno Silva) 80 | |
Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Zidane Banjaqui) 80 | |
Wellington 81 | |
Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Luan Dias Farias) 84 | |
Daniel Dos Anjos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 85 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Feirense
số liệu thống kê

Tondela

Feirense
35 Kiểm soát bóng 65
22 Phạm lỗi 7
29 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Feirense
| Thay người | |||
| 58’ | Xavier Andre Filipe Castanheira Ceitil | 65’ | Henrique Jocu Hermenegildo Domingos Sengue |
| 70’ | Helder Luis Lopes Vieira Tavares Tiago | 65’ | Oche Odoba Ochowechi Joao Diogo Marques Paredes |
| 70’ | Rui Gomes Costinha | 65’ | Guilherme Oliveira Jorge Pereira |
| 84’ | Luan Dias Farias Cuba | 80’ | Bruno Silva Wellington |
| 85’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Daniel Dos Anjos | 80’ | Zidane Banjaqui Joao Henrique Oliveira Castro |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tiago | Malam Camara | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Wellington | ||
Costinha | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Daniel Dos Anjos | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Lucas De Souza Mombra Rosa | Jorge Pereira | ||
Leonardo Navacchio | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Diogo Bras | ||
Luis Rocha | Washington Santana da Silva | ||
Cuba | Jose Cassio Meneses da Costa | ||
Nhận định Tondela vs Feirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
