Pedro Augusto 24 | |
Jhon Murillo (Kiến tạo: Neto Borges) 33 | |
Ivan Jaime (Kiến tạo: Ivo Rodrigues) 40 | |
Alexandre Penetra 45 | |
Adrian Marin (Kiến tạo: Pepe) 50 | |
Ivo Rodrigues 51 | |
Modibo Sagnan 62 | |
Pepe 63 | |
Jhon Murillo 63 | |
Dalberson 70 | |
Juan Boselli 78 | |
Renat Dadashov (Kiến tạo: Neto Borges) 84 | |
Renat Dadashov 86 | |
Alex Nascimento 86 | |
David Tavares 90 | |
Pedro Trigueira 90 | |
Bebeto 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 22 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 25 | 31 | H T T T T | |
| 3 | 12 | 8 | 4 | 0 | 18 | 28 | H T T H T | |
| 4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 10 | 23 | T T T H B | |
| 5 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H T T B H | |
| 6 | 12 | 6 | 1 | 5 | 1 | 19 | B B T B H | |
| 7 | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T B B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 16 | B H T B T | |
| 9 | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | T B B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 4 | 5 | 1 | 13 | H H T T B | |
| 11 | 12 | 2 | 7 | 3 | -5 | 13 | T T B H H | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | B T B B H | |
| 13 | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 | T H B H B | |
| 14 | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | B B T H B | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -13 | 9 | H B B H B | |
| 16 | 12 | 2 | 3 | 7 | -13 | 9 | B B H B T | |
| 17 | 11 | 2 | 3 | 6 | -17 | 9 | B H B B B | |
| 18 | 12 | 0 | 3 | 9 | -21 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

