Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paulo Moreira 34 | |
![]() Jordan Pefok 45+1' | |
![]() Jordan Pefok 45+3' | |
![]() Jordan Pefok (VAR check) 47 | |
![]() Brayan Medina 49 | |
![]() Remy Vita 53 | |
![]() Sidny Lopes Cabral 58 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Joe Hodge) 59 | |
![]() Hugo Felix (Thay: Remy Vita) 59 | |
![]() Guilherme Montoia (Thay: Ryan Santos) 60 | |
![]() Alisson Jesus (Thay: Ianis Stoica) 63 | |
![]() Rodrigo Pinho (Thay: Kikas) 63 | |
![]() Alisson Jesus 68 | |
![]() Tiago Manso (Thay: Bebeto) 71 | |
![]() Sphephelo Sithole (Thay: Rony Lopes) 71 | |
![]() Emmanuel Maviram 77 | |
![]() Jefferson Encada (Thay: Sidny Lopes Cabral) 79 | |
![]() Oumar Ngom (Thay: Paulo Moreira) 79 | |
![]() Yefrei Rodriguez (Thay: Jordan Pefok) 83 | |
![]() Helder Tavares 88 |
Thống kê trận đấu Tondela vs CF Estrela da Amadora


Diễn biến Tondela vs CF Estrela da Amadora
Kiểm soát bóng: Tondela: 55%, Estrela da Amadora: 45%.
Brayan Medina từ Tondela bị thổi phạt việt vị.
Oumar Ngom từ Estrela da Amadora cắt được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.
Sphephelo Sithole thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Nỗ lực tốt của Yefrei Rodriguez khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Tondela đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Bernardo Fontes từ Tondela cắt được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.
Estrela da Amadora đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: Tondela: 54%, Estrela da Amadora: 46%.
Luan Patrick giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt Guilherme Montoia từ Estrela da Amadora vì đã ngáng chân Pedro Henryque.
Trọng tài thổi phạt Jefferson Encada từ Estrela da Amadora vì đã ngáng chân Ivan Cavaleiro.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Sphephelo Sithole từ Tondela đá ngã Jorge Meireles.
Estrela da Amadora đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Tondela đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Anh ta bị đuổi! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Helder Tavares vì hành vi phi thể thao.
Trận đấu được tiếp tục.

Anh ấy bị đuổi! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Helder Tavares vì hành vi phi thể thao.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đội hình xuất phát Tondela vs CF Estrela da Amadora
Tondela (4-2-3-1): Bernardo Fontes (31), Bebeto (2), Christian Marques (4), Brayan Medina (20), Remy Vita (21), Juan Rodriguez (32), Joe Hodge (10), Pedro Henryque (7), Rony Lopes (16), Ivan Cavaleiro (17), Jordan Pefok (29)
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Renan Ribeiro (40), Bernardo Schappo (14), Luan Patrick (30), Atanas Chernev (79), Sidny Lopes Cabral (55), Paulo Moreira (19), Abraham Marcus (99), Ryan Santos (66), Ianis Stoica (10), Kikas (98), Jorge Meirele (18)


Thay người | |||
59’ | Remy Vita Hugo Felix | 60’ | Ryan Santos Guilherme Montóia |
59’ | Joe Hodge Emmanuel Maviram | 63’ | Ianis Stoica Alisson Jesus |
71’ | Rony Lopes Yaya Sithole | 63’ | Kikas Rodrigo Pinho |
71’ | Bebeto Tiago Manso | 79’ | Paulo Moreira Oumar Ngom |
83’ | Jordan Pefok Yefrei Rodriguez | 79’ | Sidny Lopes Cabral Jefferson Encada |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Canizares | Diogo Pinto | ||
Joao Afonso | Issiar Drame | ||
Helder Tavares | Oumar Ngom | ||
Yarlen | Guilherme Montóia | ||
Hugo Felix | Alisson Jesus | ||
Yefrei Rodriguez | Alan Godoy | ||
Emmanuel Maviram | Rodrigo Pinho | ||
Yaya Sithole | Jefferson Encada | ||
Tiago Manso | Alex Sola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tondela
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại