Daniel Dos Anjos 23 | |
Paulo Rafael Pereira Araujo 37 | |
Arcanjo 37 | |
Marcelo Alves Santos 56 | |
Paulo Rafael Pereira Araujo 59 | |
Diogo Ferreira Salomao (Thay: Alosio de Souza Genezio) 69 | |
Sebastian Guzman (Thay: Gustavo Henrique Alves Rodrigues) 69 | |
Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Ruben Fonseca) 69 | |
Matias Lacava (Thay: Arcanjo) 75 | |
Hevertton (Thay: Jean Felipe) 79 | |
Regis Ndo (Thay: Ronald Pereira Martins) 79 | |
Lucas Rafael Goncalves da Silva (Thay: Amir Feratovic) 83 | |
Betel Muhungo (Thay: Rafael Barbosa) 90 | |
Simao (Thay: Matias Lacava) 90 | |
Kialonda Gaspar 90+4' |
Thống kê trận đấu Tondela vs CF Estrela
số liệu thống kê

Tondela

CF Estrela
14 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 17
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs CF Estrela
| Thay người | |||
| 69’ | Ruben Fonseca Cuba | 0’ | Hevertton Jean Felipe |
| 75’ | Arcanjo Matias Lacava | 69’ | Alosio de Souza Genezio Diogo Ferreira Salomao |
| 90’ | Rafael Barbosa Betel Muhungo | 69’ | Gustavo Henrique Alves Rodrigues Sebastian Felipe Guzman Mendoza |
| 90’ | Matias Lacava Simao | 79’ | Ronald Pereira Martins Regis Ndo |
| 83’ | Amir Feratovic Lucas Rafael Goncalves da Silva | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Wagner | ||
Joel Sousa | Capita | ||
Rafael Alexandre Vicente Alcobia | Diogo Ferreira Salomao | ||
Cuba | Jean Felipe | ||
Matias Lacava | Helio Alberto Delgado Silva | ||
Rodrigo Fajardo | Sebastian Felipe Guzman Mendoza | ||
Betel Muhungo | Lucas Rafael Goncalves da Silva | ||
Simao | Regis Ndo | ||
Miguel Costa Pinto | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch