Andre Clovis 2 | |
Gauthier Ott 17 | |
Rafael Fonseca (Thay: Tiago Manuel Oliveira Mesquita) 24 | |
Marcelo Alves Santos 33 | |
Daniel Dos Anjos 37 | |
Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Bebeto) 46 | |
Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Silva) 46 | |
Tiago 47 | |
Jota 50 | |
Soufiane Messeguem 59 | |
Rafael Fonseca 70 | |
Andre Filipe Lopes Almeida 74 | |
Christophe Nduwarugira 75 | |
Valdemar Antonio Almeida (Thay: Andre Clovis) 82 | |
Ricardo Ramirez (Thay: Gauthier Ott) 82 | |
Ruben Fonseca (Thay: Daniel Dos Anjos) 82 | |
Tomislav Strkalj (Thay: Rafael Barbosa) 87 | |
Famana Quizera 90 | |
Icaro Do Carmo Silva (Thay: Famana Quizera) 90 | |
Rodrigo Fajardo (Thay: Bruno Miguel Vicente dos Santos) 90 | |
Rodrigo Fajardo 90+5' | |
Igor Milioransa 90+7' | |
Naoufel Khacef 90+7' |
Thống kê trận đấu Tondela vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Tondela

Academico Viseu
14 Phạm lỗi 20
22 Ném biên 25
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Academico Viseu
| Thay người | |||
| 46’ | Rodrigo Fajardo Cuba | 24’ | Tiago Manuel Oliveira Mesquita Rafael Fonseca |
| 82’ | Daniel Dos Anjos Ruben Fonseca | 46’ | Silva Yuri Nascimento de Araujo |
| 87’ | Rafael Barbosa Tomislav Strkalj | 82’ | Gauthier Ott Ricardo Ezequiel Ramirez |
| 90’ | Bruno Miguel Vicente dos Santos Rodrigo Fajardo | 82’ | Andre Clovis Valdemar Antonio Almeida |
| 90’ | Famana Quizera Icaro Do Carmo Silva | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Mouhamed Mbaye | ||
Rafael Alexandre Vicente Alcobia | Icaro Do Carmo Silva | ||
Ruben Fonseca | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Tomislav Strkalj | Ricardo Ezequiel Ramirez | ||
Dario Miranda | Fernando Jorge Barbosa Martins | ||
Cuba | Rodrigo Vale Pereira | ||
Rodrigo Fajardo | Rafael Fonseca | ||
Betel Muhungo | Luis Miguel Pinheiro Andrade | ||
Simao | Valdemar Antonio Almeida | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 7 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 15 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch