Bruno Silva 23 | |
Daniel Amorim (Thay: Fernandao) 46 | |
Reverson (Thay: Roberto) 46 | |
Leo Tocantins (Thay: Rodolfo) 46 | |
Daniel Amorim 47 | |
Cesar 53 | |
Alex Sandro (Thay: Keke) 63 | |
Joao Pedro 64 | |
Douglas Baggio 68 | |
Ze Mateus (Thay: Douglas Baggio) 75 | |
Rhayner (Thay: Joao Pedro) 75 | |
Kevin (Thay: Pedro Costa) 75 | |
Jenison (Thay: Ronaldo Silva) 78 | |
Egidio 82 | |
Biel (Thay: Romulo) 86 |
Thống kê trận đấu Tombense FC vs Novorizontino
số liệu thống kê

Tombense FC

Novorizontino
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 19
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tombense FC vs Novorizontino
Tombense FC (4-2-3-1): Felipe Garcia (1), Pedro Costa (2), Wesley (3), Augusto (4), Egidio (6), Joao Pedro (8), Bruno Silva (5), Keke (7), Matheus Frizzo (10), Marcelinho (11), Fernandao (9)
Novorizontino (3-4-3): Jordi (44), Adriano Martins Da Fonseca (26), Cesar (37), Renato (3), Lepu (97), Geovane (5), Romulo (17), Roberto (35), Douglas Baggio (7), Ronaldo Henrique Silva (9), Rodolfo (10)

Tombense FC
4-2-3-1
1
Felipe Garcia
2
Pedro Costa
3
Wesley
4
Augusto
6
Egidio
8
Joao Pedro
5
Bruno Silva
7
Keke
10
Matheus Frizzo
11
Marcelinho
9
Fernandao
10
Rodolfo
9
Ronaldo Henrique Silva
7
Douglas Baggio
35
Roberto
17
Romulo
5
Geovane
97
Lepu
3
Renato
37
Cesar
26
Adriano Martins Da Fonseca
44
Jordi

Novorizontino
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Fernandao Daniel Amorim | 46’ | Roberto Reverson |
| 63’ | Keke Alex Sandro de Oliveira | 46’ | Rodolfo Leo Tocantins |
| 75’ | Pedro Costa Kevin | 75’ | Douglas Baggio Ze Mateus |
| 75’ | Joao Pedro Rhayner | 78’ | Ronaldo Silva Jenison |
| 86’ | Romulo Biel | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kevin | Reverson | ||
Ze Vitor | Jenison | ||
Rhayner | Leo Tocantins | ||
Emerson | Bryan Rabello | ||
Daniel Amorim | Biel | ||
Pierre | Hiago | ||
Alex Sandro de Oliveira | Guilherme De Jesus Matos | ||
Felipe | Daiki Matsuoka | ||
Luiz Fernando | Georgemy | ||
Jean | Ze Mateus | ||
Leonardo Lang Lopes | Lucas Cafe | ||
Guilherme Santos | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Tombense FC
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Novorizontino
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch