Nicolas Castro rời sân và được thay thế bởi Antonio Briseno.
Nicolas Castro 15 | |
Paulinho (Kiến tạo: Jesus Angulo) 22 | |
(Pen) Alexis Vega 30 | |
Jhojan Julio (Thay: Jaime Valencia Gomez) 31 | |
Alexis Vega 34 | |
Michael Carcelen (Thay: Eduardo Armenta) 46 | |
Alek Alvarez (Thay: Jesus Gallardo) 46 | |
Oswaldo Virgen (Thay: Alexis Vega) 62 | |
Hector Herrera (Thay: Marcel Ruiz) 62 | |
Jesus Angulo (Kiến tạo: Paulinho) 66 | |
Pablo Barrera (Thay: Lucas Rodriguez) 67 | |
Carlo Garcia (Thay: Rodrigo Bogarin) 67 | |
Robert Morales (Thay: Paulinho) 72 | |
Francisco Venegas (Thay: Jonathan Perlaza) 74 | |
Antonio Briseno (Thay: Nicolas Castro) 82 |
Thống kê trận đấu Toluca vs Queretaro FC


Diễn biến Toluca vs Queretaro FC
Jonathan Perlaza rời sân và được thay thế bởi Francisco Venegas.
Paulinho rời sân và được thay thế bởi Robert Morales.
Rodrigo Bogarin rời sân và được thay thế bởi Carlo Garcia.
Lucas Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Pablo Barrera.
Paulinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jesus Angulo đã ghi bàn!
Marcel Ruiz rời sân và được thay thế bởi Hector Herrera.
Alexis Vega rời sân và được thay thế bởi Oswaldo Virgen.
Jesus Gallardo rời sân và được thay thế bởi Alek Alvarez.
Eduardo Armenta rời sân và được thay thế bởi Michael Carcelen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Alexis Vega.
Jaime Valencia Gomez rời sân và được thay thế bởi Jhojan Julio.
V À A A O O O - Alexis Vega từ Toluca đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Jesus Angulo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Paulinho đã ghi bàn!
V À A A O O O - Nicolas Castro đã ghi bàn!
Queretaro đẩy bóng lên phía trước nhưng Luis Enrique Santander Aguirre nhanh chóng bắt lỗi việt vị.
Queretaro có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Toluca vs Queretaro FC
Toluca (4-2-3-1): Hugo González (1), Santiago Simon (19), Bruno Méndez (4), Everardo del Villar (25), Jesus Gallardo (20), Marcel Ruiz (14), Franco Romero (5), Jesús Angulo (10), Nicolas Federico Castro (8), Alexis Vega (9), Paulinho (26)
Queretaro FC (4-1-4-1): Guillermo Allison Revuelta (25), Jaime Gomez (12), Diego Reyes (9), Santiago Homenchenko (6), Omar Mendoza (2), Angel Zapata (16), Lucas Rodriguez (10), Rodrigo Bogarin (28), Eduardo Armenta (13), Jonathan Perlaza (26), Ali Avila (31)


| Thay người | |||
| 46’ | Jesus Gallardo Alek Alvarez | 31’ | Jaime Valencia Gomez Jhojan Julio |
| 62’ | Marcel Ruiz Hector Herrera | 46’ | Eduardo Armenta Michael Carcelen |
| 62’ | Alexis Vega Oswaldo Virgen | 67’ | Rodrigo Bogarin Carlos Adriano |
| 72’ | Paulinho Robert Morales | 67’ | Lucas Rodriguez Pablo Barrera |
| 82’ | Nicolas Castro Antonio Briseno | 74’ | Jonathan Perlaza Francisco Venegas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Luis Garcia | Jose Hernandez | ||
Diego Barbosa | Oscar Manzanares | ||
Antonio Briseno | Carlos Villanueva | ||
Federico Pereira | Francisco Venegas | ||
Mauricio Isais | Carlos Adriano | ||
Alek Alvarez | Jhojan Julio | ||
Hector Herrera | Pablo Barrera | ||
Fernando Arce | Juan Robles | ||
Oswaldo Virgen | Michael Carcelen | ||
Robert Morales | Jesus Hernandez | ||
Nhận định Toluca vs Queretaro FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toluca
Thành tích gần đây Queretaro FC
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 8 | 4 | 1 | 8 | 28 | T H B H T | |
| 3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | H T T T B | |
| 4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 6 | 27 | H B T H H | |
| 5 | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T | |
| 6 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B | |
| 8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T | |
| 9 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T T B H | |
| 10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H | |
| 11 | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T | |
| 12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T B B T | |
| 13 | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B | |
| 14 | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B | |
| 15 | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | H H B T B | |
| 16 | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B | |
| 17 | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
