Thẻ vàng cho Sergio Ramos.
![]() German Berterame 10 | |
![]() (Pen) Sergio Ramos 20 | |
![]() Jesus Angulo (Kiến tạo: Santiago Simon) 23 | |
![]() Paulinho (Kiến tạo: Alexis Vega) 25 | |
![]() Nicolas Castro (Kiến tạo: Franco Romero) 34 | |
![]() Oliver Torres (Kiến tạo: Erick Aguirre) 39 | |
![]() Paulinho (Kiến tạo: Marcel Ruiz) 40 | |
![]() Ricardo Chavez (Thay: Erick Aguirre) 46 | |
![]() Anthony Martial (Thay: John Medina) 46 | |
![]() Victor Guzman (Thay: Jesus Corona) 46 | |
![]() Paulinho 52 | |
![]() Nicolas Castro (Kiến tạo: Jesus Angulo) 62 | |
![]() Diego Barbosa (Thay: Santiago Simon) 64 | |
![]() Juan Dominguez (Thay: Jesus Angulo) 64 | |
![]() Lucas Ocampos (Thay: Sergio Canales) 74 | |
![]() Robert Morales (Thay: Paulinho) 77 | |
![]() Hector Herrera (Thay: Marcel Ruiz) 77 | |
![]() Roberto de la Rosa (Thay: German Berterame) 85 | |
![]() Fernando Arce (Thay: Franco Romero) 85 | |
![]() Jesus Gallardo 88 | |
![]() Sergio Ramos 90+4' |
Thống kê trận đấu Toluca vs Monterrey


Diễn biến Toluca vs Monterrey


Thẻ vàng cho Jesus Gallardo.
Franco Romero rời sân và được thay thế bởi Fernando Arce.
German Berterame rời sân và được thay thế bởi Roberto de la Rosa.
Marcel Ruiz rời sân và được thay thế bởi Hector Herrera.
Paulinho rời sân và được thay thế bởi Robert Morales.
Sergio Canales rời sân và được thay thế bởi Lucas Ocampos.
Jesus Angulo rời sân và được thay thế bởi Juan Dominguez.
Santiago Simon rời sân và được thay thế bởi Diego Barbosa.
Jesus Angulo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Nicolas Castro đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Paulinho đã ghi bàn!
Jesus Corona rời sân và được thay thế bởi Victor Guzman.
John Medina rời sân và được thay thế bởi Anthony Martial.
Erick Aguirre rời sân và được thay thế bởi Ricardo Chavez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Marcel Ruiz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Paulinho đã ghi bàn!
Erick Aguirre đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Torres đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Toluca vs Monterrey
Toluca (4-2-3-1): Hugo González (1), Santiago Simon (19), Antonio Briseno (3), Federico Pereira (6), Jesus Gallardo (20), Marcel Ruiz (14), Franco Romero (5), Jesús Angulo (10), Nicolas Federico Castro (8), Alexis Vega (9), Paulinho (26)
Monterrey (4-2-3-1): Santiago Mele (25), Erick Aguirre (14), Sergio Ramos (93), Stefan Medina (33), Luis Reyes (21), Jorge Rodriguez (30), Fidel Ambriz (5), Sergio Canales (10), Óliver Torres (8), Tecatito (17), German Berterame (7)


Thay người | |||
64’ | Santiago Simon Diego Barbosa | 46’ | Erick Aguirre Ricardo Chavez |
64’ | Jesus Angulo Juan Dominguez | 46’ | Jesus Corona Victor Guzman |
77’ | Marcel Ruiz Hector Herrera | 46’ | John Medina Anthony Martial |
77’ | Paulinho Robert Morales | 74’ | Sergio Canales Lucas Ocampos |
85’ | Franco Romero Fernando Arce | 85’ | German Berterame Roberto De la Rosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Garcia | Luis Cardenas | ||
Fernando Arce | Ricardo Chavez | ||
Jose Arroyo | Gerardo Arteaga | ||
Victor Arteaga | Victor Guzman | ||
Diego Barbosa | Hector Moreno | ||
Juan Dominguez | Luis Sanchez | ||
Hector Herrera | Lucas Ocampos | ||
Mauricio Isais | Michell Rodriguez | ||
Robert Morales | Anthony Martial | ||
Erick Orta | Roberto De la Rosa |
Nhận định Toluca vs Monterrey
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toluca
Thành tích gần đây Monterrey
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 8 | 28 | T H B H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | H T T T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 6 | 27 | H B T H H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T T B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B |
14 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | H H B T B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại