Tolima được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Gonzalo Lencina (Kiến tạo: Alex Castro) 4 | |
![]() Adrian Parra (Kiến tạo: Alex Castro) 16 | |
![]() Anderson Angulo 37 | |
![]() Jose Cuenu 38 | |
![]() Cristian Arrieta (Thay: Yhorman Hurtado) 46 | |
![]() Jersson Gonzalez (Thay: Kevin Perez) 46 | |
![]() Yeferson Mosquera Moreno (Thay: Jhomier Javier Guerrero Gonzalez) 46 | |
![]() Jhon Quinones (Thay: Anderson Angulo) 46 | |
![]() Victor Reyes (Thay: Juan Pablo Nieto) 63 | |
![]() Miller Joel Bacca Tejera (Thay: Didier Moreno) 70 | |
![]() Jeinner Fuentes (Thay: Gonzalo Lencina) 71 | |
![]() Jhon Jaider Velez Carey (Thay: Yani Quintero) 75 | |
![]() Jose Fernando Caicedo Vidal (Thay: Jose Cuenu) 75 | |
![]() Joel Canchimbo (Thay: Jordan Barrera) 75 | |
![]() Jose Fernando Caicedo Vidal 81 | |
![]() (VAR check) 87 | |
![]() Steven Andres Rodriguez Ossa 90+1' |
Thống kê trận đấu Tolima vs Atletico Junior


Diễn biến Tolima vs Atletico Junior
Jhon Ronny Navia Mina của Junior tung cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội chủ nhà ở Ibague được hưởng quả phát bóng lên.
Jose Fernando Caicedo Vidal (Junior) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Junior được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

Steven Andres Rodriguez Ossa của Junior đã bị phạt thẻ vàng ở Ibague.
Tolima được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Tolima ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, Junior được hưởng quả phát bóng lên.
Tolima đang dâng lên và Brayan Rovira tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Tại Ibague, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Phạt góc cho Junior.
Tại Ibague, Brayan Castrillon của Junior bị việt vị.
Luis Delgado ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tolima ở phần sân nhà.
Junior được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Junior được hưởng quả ném biên tại Estadio Manuel Murillo Toro.
Tolima tấn công lên phía trước tại Estadio Manuel Murillo Toro và Alex Castro đánh đầu trúng xà ngang.
Junior được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tolima được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Ibague.

Jose Fernando Caicedo Vidal (Junior) đã nhận thẻ vàng từ Luis Delgado.
Tolima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Junior.
Đội hình xuất phát Tolima vs Atletico Junior
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Anderson Angulo (2), Julian Quinonez (3), Yhorman Hurtado (26), Brayan Rovira (80), Juan Pablo Nieto (15), Kevin Perez (18), Junior Hernandez (20), Alex Castro (23), Adrian Parra (24), Gonzalo Lencina (11)
Atletico Junior: Jeferson Martinez (30), Jose Cuenu (4), Jhomier Javier Guerrero Gonzalez (34), Didier Moreno (6), Yimmi Chara (8), Yani Quintero (16), Fabian Angel (80), Jordan Barrera (7), Brayan Castrillon (88), Steven Andres Rodriguez Ossa (23), Jhon Ronny Navia Mina (26)
Thay người | |||
46’ | Anderson Angulo Jhon Quinones | 46’ | Jhomier Javier Guerrero Gonzalez Yeferson Mosquera Moreno |
46’ | Kevin Perez Jersson Gonzalez | 70’ | Didier Moreno Miller Joel Bacca Tejera |
46’ | Yhorman Hurtado Cristian Arrieta | 75’ | Jose Cuenu Jose Fernando Caicedo Vidal |
63’ | Juan Pablo Nieto Victor Reyes | 75’ | Jordan Barrera Joel Canchimbo |
71’ | Gonzalo Lencina Jeinner Fuentes | 75’ | Yani Quintero Jhon Jaider Velez Carey |
Cầu thủ dự bị | |||
William Cuesta | Jaime Acosta | ||
Jhon Quinones | Miller Joel Bacca Tejera | ||
Jersson Gonzalez | Jose Fernando Caicedo Vidal | ||
Victor Reyes | Joel Canchimbo | ||
Fabian Mosquera | Yeferson Mosquera Moreno | ||
Cristian Arrieta | Jhon Jaider Velez Carey | ||
Jeinner Fuentes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tolima
Thành tích gần đây Atletico Junior
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại