Thứ Bảy, 09/08/2025
Ryuji Sugimoto
19
Toyofumi Sakano (Thay: Byron Vasquez)
46
Ren Kato (Thay: Ryuji Sugimoto)
46
Junya Kato (Thay: Kazuya Onohara)
62
Ryota Kajikawa (Thay: Koken Kato)
66
Ren Kato (Kiến tạo: Keito Kawamura)
68
Fuga Sakurai (Thay: Masaya Kojima)
73
Shintaro Shimada (Thay: Koya Okuda)
73
Kyohei Sugiura (Thay: Ryota Inoue)
82
Yuji Kitajima (Thay: Kosuke Saito)
82
Kyohei Sugiura (Thay: Takayoshi Ishihara)
82
Keita Fujimura
87

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Zweigen Kanazawa

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Hiroto Taniguchi (3), Tomohiro Taira (5), Yuta Narawa (24), Koken Kato (17), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Byron Vasquez (18), Keito Kawamura (29), Ryuji Sugimoto (9)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Shunya Mori (16), Koya Okuda (15), Kazuya Onohara (18), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Masamichi Hayashi (9), Jefferson Baiano (95)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
5
Tomohiro Taira
24
Yuta Narawa
17
Koken Kato
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
18
Byron Vasquez
29
Keito Kawamura
9
Ryuji Sugimoto
95
Jefferson Baiano
9
Masamichi Hayashi
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
15
Koya Okuda
16
Shunya Mori
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
46’
Ryuji Sugimoto
Ren Kato
62’
Kazuya Onohara
Junya Kato
46’
Byron Vasquez
Toyofumi Sakano
73’
Masaya Kojima
Fuga Sakurai
66’
Koken Kato
Ryota Kajikawa
73’
Koya Okuda
Shintaro Shimada
82’
Kosuke Saito
Yuji Kitajima
82’
Takayoshi Ishihara
Kyohei Sugiura
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Kojiro Nakano
Kohei Yamakoshi
Kengo Kuroki
Ren Kato
Fuga Sakurai
Ryota Kajikawa
Junya Kato
Yuji Kitajima
Shintaro Shimada
Toyofumi Sakano
Kyohei Sugiura
Mario Engels
Yohei Toyoda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/11 - 2021
25/05 - 2022
03/09 - 2022
19/02 - 2023
02/09 - 2023

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow