Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs Zweigen Kanazawa hôm nay 25-05-2022

Giải J League 2 - Th 4, 25/5

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

1 : 3

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 25/05/2022
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Riku Matsuda)
33
Shintaro Shimada (Kiến tạo: Kyohei Sugiura)
54
Masamichi Hayashi
55
Shion Niwa (Thay: Kyohei Sugiura)
63
Mizuki Arai (Thay: Ryuji Sugimoto)
66
Byron Vasquez (Thay: Ryoga Sato)
66
Shintaro Shimada
68
Ryuhei Oishi (Thay: Shintaro Shimada)
69
Naoki Suto (Thay: Sho Hiramatsu)
69
Ryuhei Oishi
72
Jin Hanato (Thay: Koki Morita)
74
Mahiro Ano (Thay: Yu Miyamoto)
74
Shogo Rikiyasu (Thay: Masamichi Hayashi)
79
Yuta Narawa (Thay: Daiki Fukazawa)
83
Junki Koike (Kiến tạo: Yuta Narawa)
90+1'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
69 Kiểm soát bóng 31
4 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
18 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Zweigen Kanazawa

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Yu Miyamoto (32), Seiya Baba (15), Hiroto Taniguchi (23), Daiki Fukazawa (2), Rihito Yamamoto (6), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Junki Koike (19), Ryoga Sato (27), Ryuji Sugimoto (9)

Zweigen Kanazawa (4-1-2-1-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Kazuya Onohara (18), Shintaro Shimada (10), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
31
Toru Takagiwa
32
Yu Miyamoto
15
Seiya Baba
23
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
6
Rihito Yamamoto
7
Koki Morita
4
Ryota Kajikawa
19
Junki Koike
27
Ryoga Sato
9
Ryuji Sugimoto
20
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
10
Shintaro Shimada
18
Kazuya Onohara
17
Sho Hiramatsu
8
Keita Fujimura
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
4
Daisuke Matsumoto
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-1-2-1-2
Thay người
66’
Ryoga Sato
Byron Vasquez
63’
Kyohei Sugiura
Shion Niwa
66’
Ryuji Sugimoto
Mizuki Arai
69’
Sho Hiramatsu
Naoki Suto
74’
Koki Morita
Jin Hanato
69’
Shintaro Shimada
Ryuhei Oishi
74’
Yu Miyamoto
Mahiro Ano
79’
Masamichi Hayashi
Shogo Rikiyasu
83’
Daiki Fukazawa
Yuta Narawa
Cầu thủ dự bị
Jin Hanato
Shion Niwa
Yuta Narawa
Naoki Suto
Mahiro Ano
Shogo Rikiyasu
Byron Vasquez
Ryuhei Oishi
Mizuki Arai
Tomonobu Hiroi
Tomohiro Taira
Takayuki Takayasu
Hisaya Sato
Motoaki Miura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/11 - 2021
25/05 - 2022
03/09 - 2022
19/02 - 2023
02/09 - 2023

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow