Thứ Tư, 15/10/2025
Ken Matsubara
19
Toichi Suzuki
37
Kota Watanabe (Thay: Jean Claude)
46
Asahi Uenaka (Thay: Kaina Tanimura)
46
Yuan Matsuhashi
54
Hiroto Taniguchi (Kiến tạo: Kosuke Saito)
62
Kenta Inoue (Thay: Yan)
66
Ryo Miyaichi (Thay: Jun Amano)
66
Ryosuke Shirai (Thay: Yuya Fukuda)
68
Tetsuyuki Inami (Thay: Yuan Matsuhashi)
68
Kota Watanabe
73
Shimon Teranuma (Thay: Itsuki Someno)
81
Soma Meshino (Thay: Rei Hirakawa)
81
Ren Kato (Thay: Ken Matsubara)
87
Hayato Hirao (Thay: Ryosuke Shirai)
90
Issei Kumatoriya (Thay: Kosuke Saito)
90
Kosuke Matsumura (Thay: Jose Elber)
90

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Yokohama F.Marinos

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tokyo Verdy vs Yokohama F.Marinos

Tất cả (46)
90+3'

Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Kosuke Matsumura.

90'

Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Issei Kumatoriya.

90'

Ryosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Hayato Hirao.

87'

Ken Matsubara rời sân và được thay thế bởi Ren Kato.

81'

Rei Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.

81'

Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Shimon Teranuma.

73' Thẻ vàng cho Kota Watanabe.

Thẻ vàng cho Kota Watanabe.

68'

Yuan Matsuhashi rời sân và được thay thế bởi Tetsuyuki Inami.

68'

Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Ryosuke Shirai.

67'

Jun Amano rời sân và được thay thế bởi Ryo Miyaichi.

67'

Yan rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.

66'

Jun Amano rời sân và được thay thế bởi Ryo Miyaichi.

66'

Yan rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.

62' V À A A O O O - Hiroto Taniguchi ghi bàn!

V À A A O O O - Hiroto Taniguchi ghi bàn!

54' Thẻ vàng cho Yuan Matsuhashi.

Thẻ vàng cho Yuan Matsuhashi.

46'

Kaina Tanimura rời sân và được thay thế bởi Asahi Uenaka.

46'

Jean Claude rời sân và được thay thế bởi Kota Watanabe.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Toichi Suzuki.

Thẻ vàng cho Toichi Suzuki.

19' Thẻ vàng cho Ken Matsubara.

Thẻ vàng cho Ken Matsubara.

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Yokohama F.Marinos

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Daiki Fukazawa (2), Hiroto Taniguchi (3), Yuan Matsuhashi (19), Koki Morita (7), Rei Hirakawa (16), Yuta Arai (40), Kosuke Saito (8), Yuya Fukuda (14), Itsuki Someno (9)

Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Il-Gyu Park (19), Ken Matsubara (27), Jeison Quinones (13), Thomas Deng (44), Toichi Suzuki (25), Kodjo Aziangbe (45), Takuya Kida (8), Jun Amano (20), Yan (11), Kaina Tanimura (48), Élber (7)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
2
Daiki Fukazawa
3
Hiroto Taniguchi
19
Yuan Matsuhashi
7
Koki Morita
16
Rei Hirakawa
40
Yuta Arai
8
Kosuke Saito
14
Yuya Fukuda
9
Itsuki Someno
7
Élber
48
Kaina Tanimura
11
Yan
20
Jun Amano
8
Takuya Kida
45
Kodjo Aziangbe
25
Toichi Suzuki
44
Thomas Deng
13
Jeison Quinones
27
Ken Matsubara
19
Il-Gyu Park
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-2-1-3
Thay người
68’
Yuan Matsuhashi
Tetsuyuki Inami
46’
Jean Claude
Kota Watanabe
68’
Hayato Hirao
Ryosuke Shirai
46’
Kaina Tanimura
Asahi Uenaka
81’
Rei Hirakawa
Soma Meshino
66’
Yan
Kenta Inoue
81’
Itsuki Someno
Shimon Teranuma
66’
Jun Amano
Ryo Miyaichi
90’
Kosuke Saito
Issei Kumatoriya
87’
Ken Matsubara
Ren Kato
90’
Ryosuke Shirai
Hayato Hirao
90’
Jose Elber
Kosuke Matsumura
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Hiroki Iikura
Tetsuyuki Inami
Ren Kato
Soma Meshino
Ryotaro Tsunoda
Issei Kumatoriya
Kota Watanabe
Ryosuke Shirai
Kosuke Matsumura
Shuhei Kawasaki
Kazuya Yamamura
Ryota Inoue
Asahi Uenaka
Shimon Teranuma
Kenta Inoue
Hayato Hirao
Ryo Miyaichi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
25/02 - 2024
29/06 - 2024
05/04 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/08 - 2025
J League 1
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow