Thứ Sáu, 23/05/2025
Yuya Kuwasaki
13
Yuto Tsunashima
50
Koya Yuruki (Kiến tạo: Erik)
51
Hiroto Yamami (Thay: Yuya Fukuda)
65
Rikuto Hirose (Thay: Koya Yuruki)
68
Shuhei Kawasaki (Thay: Itsuki Someno)
77
Hijiri Onaga (Thay: Kazuya Miyahara)
77
Daiju Sasaki (Thay: Yuya Osako)
77
Takahiro Ogihara (Thay: Yuya Kuwasaki)
77
Yuto Tsunashima
86
Yuto Tsunashima
86
Nanasei Iino (Thay: Erik)
87
Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Arai)
88

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Vissel Kobe
Vissel Kobe
37 Kiểm soát bóng 63
5 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tokyo Verdy vs Vissel Kobe

Tất cả (24)
88'

Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.

87'

Erik rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.

86' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Yuto Tsunashima nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Yuto Tsunashima nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

86' THẺ ĐỎ! - Yuto Tsunashima nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Yuto Tsunashima nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

77'

Yuya Kuwasaki rời sân và được thay thế bởi Takahiro Ogihara.

77'

Yuya Osako rời sân và được thay thế bởi Daiju Sasaki.

77'

Kazuya Miyahara rời sân và được thay thế bởi Hijiri Onaga.

77'

Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.

68'

Koya Yuruki rời sân và được thay thế bởi Rikuto Hirose.

65'

Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Hiroto Yamami.

51'

Erik đã kiến tạo cho bàn thắng.

3'

Bóng ra ngoài sân và Kobe được hưởng quả phát bóng lên.

51' V À A A O O O - Koya Yuruki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Koya Yuruki đã ghi bàn!

2'

Tokyo V được hưởng quả phát bóng lên.

50' Thẻ vàng cho Yuto Tsunashima.

Thẻ vàng cho Yuto Tsunashima.

2'

Koya Yuruki của Kobe bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

2'

Futoshi Nakamura cho đội khách hưởng quả ném biên.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

1'

Bóng an toàn khi Kobe được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

13' Thẻ vàng cho Yuya Kuwasaki.

Thẻ vàng cho Yuya Kuwasaki.

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Vissel Kobe

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Rei Hirakawa (16), Kosuke Saito (8), Yuta Arai (40), Itsuki Someno (9), Yuya Fukuda (14), Yudai Kimura (10)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
23
Yuto Tsunashima
4
Naoki Hayashi
3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
16
Rei Hirakawa
8
Kosuke Saito
40
Yuta Arai
9
Itsuki Someno
14
Yuya Fukuda
10
Yudai Kimura
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
27
Erik
9
Taisei Miyashiro
7
Yosuke Ideguchi
25
Yuya Kuwasaki
15
Yuki Honda
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
65’
Yuya Fukuda
Daito Yamami
68’
Koya Yuruki
Rikuto Hirose
77’
Kazuya Miyahara
Hijiri Onaga
77’
Yuya Kuwasaki
Takahiro Ogihara
77’
Itsuki Someno
Shuhei Kawasaki
77’
Yuya Osako
Daiju Sasaki
88’
Yuta Arai
Yuan Matsuhashi
87’
Erik
Nanasei Iino
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Shota Arai
Kaito Chida
Caetano
Tetsuyuki Inami
Rikuto Hirose
Yuan Matsuhashi
Nanasei Iino
Soma Meshino
Mitsuki Saito
Hijiri Onaga
Takahiro Ogihara
Daito Yamami
Kakeru Yamauchi
Ryosuke Shirai
Kento Hamasaki
Shuhei Kawasaki
Daiju Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/05 - 2024
10/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow