Thẻ vàng cho Hayato Hirao.
![]() Danilo Boza 11 | |
![]() Isaac Kiese Thelin (Thay: Yusuke Matsuo) 61 | |
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Shoji Toyama) 68 | |
![]() Ryoma Watanabe (Thay: Shoya Nakajima) 71 | |
![]() Takuya Ogiwara (Thay: Yoichi Naganuma) 71 | |
![]() Hayato Hirao (Thay: Yuya Fukuda) 77 | |
![]() Jumpei Hayakawa (Thay: Matheus Savio) 80 | |
![]() Kaito Yasui (Thay: Kai Shibato) 80 | |
![]() Shimon Teranuma (Thay: Itsuki Someno) 83 | |
![]() Rei Hirakawa (Thay: Kosuke Saito) 83 | |
![]() Kaito Suzuki (Thay: Kazuya Miyahara) 83 | |
![]() Hayato Hirao 90+4' |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds


Diễn biến Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds

Kazuya Miyahara rời sân và được thay thế bởi Kaito Suzuki.
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Rei Hirakawa.
Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Shimon Teranuma.
Kai Shibato rời sân và được thay thế bởi Kaito Yasui.
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Jumpei Hayakawa.
Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Hayato Hirao.
Yoichi Naganuma rời sân và được thay thế bởi Takuya Ogiwara.
Shoya Nakajima rời sân và được thay thế bởi Ryoma Watanabe.
Shoji Toyama rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Danilo Boza.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Daiki Fukazawa (2), Yosuke Uchida (26), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Yuya Fukuda (14), Shoji Toyama (38), Itsuki Someno (9)
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Sekine (14), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kai Shibato (22), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Shoya Nakajima (10), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)


Thay người | |||
68’ | Shoji Toyama Yuan Matsuhashi | 61’ | Yusuke Matsuo Isaac Kiese Thelin |
77’ | Yuya Fukuda Hayato Hirao | 71’ | Yoichi Naganuma Takuya Ogiwara |
83’ | Kazuya Miyahara Kaito Suzuki | 71’ | Shoya Nakajima Ryoma Watanabe |
83’ | Kosuke Saito Rei Hirakawa | 80’ | Kai Shibato Kaito Yasui |
83’ | Itsuki Someno Shimon Teranuma | 80’ | Matheus Savio Jumpei Hayakawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Nagasawa | Ayumi Niekawa | ||
Kaito Suzuki | Hirokazu Ishihara | ||
Rei Hirakawa | Takuya Ogiwara | ||
Tetsuyuki Inami | Yota Horiuchi | ||
Yuan Matsuhashi | Ryoma Watanabe | ||
Shion Nakayama | Tomoaki Okubo | ||
Issei Kumatoriya | Kaito Yasui | ||
Shimon Teranuma | Jumpei Hayakawa | ||
Hayato Hirao | Isaac Kiese Thelin |
Nhận định Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại