Thứ Sáu, 17/10/2025
Danilo Boza
11
Isaac Kiese Thelin (Thay: Yusuke Matsuo)
61
Yuan Matsuhashi (Thay: Shoji Toyama)
68
Ryoma Watanabe (Thay: Shoya Nakajima)
71
Takuya Ogiwara (Thay: Yoichi Naganuma)
71
Hayato Hirao (Thay: Yuya Fukuda)
77
Jumpei Hayakawa (Thay: Matheus Savio)
80
Kaito Yasui (Thay: Kai Shibato)
80
Shimon Teranuma (Thay: Itsuki Someno)
83
Rei Hirakawa (Thay: Kosuke Saito)
83
Kaito Suzuki (Thay: Kazuya Miyahara)
83
Hayato Hirao
90+4'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
33 Kiểm soát bóng 67
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (15)
90+4' Thẻ vàng cho Hayato Hirao.

Thẻ vàng cho Hayato Hirao.

83'

Kazuya Miyahara rời sân và được thay thế bởi Kaito Suzuki.

83'

Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Rei Hirakawa.

83'

Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Shimon Teranuma.

80'

Kai Shibato rời sân và được thay thế bởi Kaito Yasui.

80'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Jumpei Hayakawa.

77'

Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Hayato Hirao.

71'

Yoichi Naganuma rời sân và được thay thế bởi Takuya Ogiwara.

71'

Shoya Nakajima rời sân và được thay thế bởi Ryoma Watanabe.

68'

Shoji Toyama rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.

61'

Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

11' Thẻ vàng cho Danilo Boza.

Thẻ vàng cho Danilo Boza.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Daiki Fukazawa (2), Yosuke Uchida (26), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Yuya Fukuda (14), Shoji Toyama (38), Itsuki Someno (9)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Sekine (14), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kai Shibato (22), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Shoya Nakajima (10), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
4
Naoki Hayashi
2
Daiki Fukazawa
26
Yosuke Uchida
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
40
Yuta Arai
14
Yuya Fukuda
38
Shoji Toyama
9
Itsuki Someno
24
Yusuke Matsuo
8
Matheus Savio
10
Shoya Nakajima
77
Takuro Kaneko
11
Samuel Gustafson
22
Kai Shibato
88
Yoichi Naganuma
5
Marius Hoibraten
3
Danilo Boza
14
Takahiro Sekine
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
68’
Shoji Toyama
Yuan Matsuhashi
61’
Yusuke Matsuo
Isaac Kiese Thelin
77’
Yuya Fukuda
Hayato Hirao
71’
Yoichi Naganuma
Takuya Ogiwara
83’
Kazuya Miyahara
Kaito Suzuki
71’
Shoya Nakajima
Ryoma Watanabe
83’
Kosuke Saito
Rei Hirakawa
80’
Kai Shibato
Kaito Yasui
83’
Itsuki Someno
Shimon Teranuma
80’
Matheus Savio
Jumpei Hayakawa
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Ayumi Niekawa
Kaito Suzuki
Hirokazu Ishihara
Rei Hirakawa
Takuya Ogiwara
Tetsuyuki Inami
Yota Horiuchi
Yuan Matsuhashi
Ryoma Watanabe
Shion Nakayama
Tomoaki Okubo
Issei Kumatoriya
Kaito Yasui
Shimon Teranuma
Jumpei Hayakawa
Hayato Hirao
Isaac Kiese Thelin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/03 - 2024
19/10 - 2024
03/05 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/08 - 2025
J League 1
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
22/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3420682466T T T H H
2Vissel KobeVissel Kobe3418791561H T T B H
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3417891659H H T T H
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11FC TokyoFC Tokyo3411914-1042T T B H H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow