Thứ Ba, 14/10/2025
Daiki Fukazawa
42
Daiki Fukazawa
45+2'
Ryotaro Ishida
49
Sho Sato
60
Ko Miyazaki (Thay: Sho Sato)
63
Hayato Fukushima (Thay: Sho Omori)
63
Tomohiro Taira (Thay: Kosuke Saito)
68
Goki Yamada (Thay: Ren Kato)
68
Toshiki Mori (Thay: Kisho Yano)
76
Yojiro Takahagi
79
Keito Kawamura (Thay: Yuto Tsunashima)
80
Hikaru Nakahara
82
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
85
Rafael Costa (Thay: Koki Oshima)
85
Kaito Chida (Thay: Hikaru Nakahara)
90
Yuta Narawa (Thay: Itsuki Someno)
90
Ryotaro Ishida
90+6'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Tochigi SC
Tochigi SC
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Tochigi SC

Tokyo Verdy (4-2-3-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (13), Hiroto Taniguchi (3), Daiki Fukazawa (2), Yuto Tsunashima (23), Tetsuyuki Inami (25), Hikaru Nakahara (47), Kosuke Saito (8), Ren Kato (26), Itsuki Someno (39)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Shuya Takashima (40), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Ryotaro Ishida (31), Kenta Fukumori (30), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Yuki Nishiya (7), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-2-3-1
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
13
Naoki Hayashi
3
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
23
Yuto Tsunashima
25
Tetsuyuki Inami
47
Hikaru Nakahara
8
Kosuke Saito
26
Ren Kato
39
Itsuki Someno
29
Kisho Yano
19
Koki Oshima
7
Yuki Nishiya
8
Yojiro Takahagi
4
Sho Sato
30
Kenta Fukumori
31
Ryotaro Ishida
6
Sho Omori
16
Wataru Hiramatsu
40
Shuya Takashima
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
68’
Ren Kato
Goki Yamada
63’
Sho Sato
Ko Miyazaki
68’
Kosuke Saito
Tomohiro Taira
63’
Sho Omori
Hayato Fukushima
80’
Yuto Tsunashima
Keito Kawamura
76’
Kisho Yano
Toshiki Mori
90’
Itsuki Someno
Yuta Narawa
85’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
90’
Hikaru Nakahara
Kaito Chida
85’
Koki Oshima
Rafael Costa
Cầu thủ dự bị
Goki Yamada
Ko Miyazaki
Keito Kawamura
Toshiki Mori
Ryota Kajikawa
Kosuke Kanbe
Yuta Narawa
Tomoyasu Yoshida
Kaito Chida
Hayato Fukushima
Tomohiro Taira
Rafael Costa
Yuya Nagasawa
Shuhei Kawata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/06 - 2021
21/08 - 2021
27/02 - 2022
06/07 - 2022
17/05 - 2023
05/11 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/08 - 2025
J League 1
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow