Thứ Tư, 30/07/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs Tochigi SC hôm nay 27-02-2022

Giải J League 2 - CN, 27/2

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

3 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 2-0
CN, 12:00 27/02/2022
Vòng 2 - J League 2
Ajinomoto Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryuji Sugimoto
3
Rihito Yamamoto
23
Ryota Kajikawa
24
Keito Kawamura (Thay: Ryoga Sato)
55
Junki Koike (Thay: Ryuji Sugimoto)
55
Ko Miyazaki (Thay: Yuji Senuma)
59
Teppei Yachida (Thay: Sora Kobori)
59
Keita Ueda (Thay: Omer Tokac)
67
Keito Kawamura (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
76
Koki Oshima (Thay: Sho Sato)
77
Kisho Yano (Thay: Toshiki Mori)
77
Mahiro Ano (Thay: Ryota Kajikawa)
81
Byron Vasquez (Thay: Taiga Ishiura)
81
Koken Kato (Thay: Hiroto Taniguchi)
81
Daiki Fukazawa
88

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Tochigi SC
Tochigi SC
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Tochigi SC

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Kohei Yamakoshi (16), Seiya Baba (15), Hiroto Taniguchi (23), Daiki Fukazawa (2), Rihito Yamamoto (6), Taiga Ishiura (14), Ryota Kajikawa (4), Mizuki Arai (10), Ryoga Sato (27), Ryuji Sugimoto (9)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Toshiki Mori (10), Sora Kobori (38), Omer Tokac (21), Yuji Senuma (9)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
31
Toru Takagiwa
16
Kohei Yamakoshi
15
Seiya Baba
23
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
6
Rihito Yamamoto
14
Taiga Ishiura
4
Ryota Kajikawa
10
Mizuki Arai
27
Ryoga Sato
9
Ryuji Sugimoto
9
Yuji Senuma
21
Omer Tokac
38
Sora Kobori
10
Toshiki Mori
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
55’
Ryuji Sugimoto
Junki Koike
59’
Sora Kobori
Teppei Yachida
55’
Ryoga Sato
Keito Kawamura
59’
Yuji Senuma
Ko Miyazaki
81’
Taiga Ishiura
Byron Vasquez
67’
Omer Tokac
Keita Ueda
81’
Hiroto Taniguchi
Koken Kato
77’
Sho Sato
Koki Oshima
81’
Ryota Kajikawa
Mahiro Ano
77’
Toshiki Mori
Kisho Yano
Cầu thủ dự bị
Byron Vasquez
Yuya Aoshima
Yuya Nagasawa
Kenya Onodera
Tomohiro Taira
Teppei Yachida
Koken Kato
Keita Ueda
Mahiro Ano
Koki Oshima
Junki Koike
Kisho Yano
Keito Kawamura
Ko Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/06 - 2021
21/08 - 2021
27/02 - 2022
06/07 - 2022
17/05 - 2023
05/11 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow