Koya Kitagawa (Kiến tạo: Sen Takagi)
41
Koya Kitagawa
49
Yuta Arai (Thay: Yuan Matsuhashi)
56
Rei Hirakawa (Thay: Hiroto Yamami)
56
Itsuki Someno (Thay: Yuya Fukuda)
57
Rei Hirakawa
64
Ahmed Ahmedov (Thay: Koya Kitagawa)
67
Hijiri Onaga (Thay: Yuto Tsunashima)
76
Ryosuke Shirai (Thay: Yudai Kimura)
79
Yuji Takahashi (Thay: Reon Yamahara)
85
Yudai Shimamoto (Thay: Takashi Inui)
85
Yutaka Yoshida (Thay: Takashi Inui)
90
Yudai Shimamoto (Thay: Hikaru Nakahara)
90
Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno)
90

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse

Tất cả (128)
90+8'

Tokyo V được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+8'

Shimizu có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Tokyo V không?

90+8'

Futoshi Nakamura ra hiệu ném biên cho Shimizu ở phần sân của Tokyo V.

90+7'

Ném biên cho Shimizu ở phần sân của Tokyo V.

90+6'

Shimizu được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Tokyo V!

90+3'

Tadahiro Akiba thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Quốc gia với Yudai Shimamoto vào thay Hikaru Nakahara.

90+3'

Tadahiro Akiba thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Quốc gia với Kota Miyamoto vào thay Zento Uno.

90+3'

Yutaka Yoshida vào sân thay cho Takashi Inui của đội khách.

90+3'

Tokyo V được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

90+2'

Tokyo V có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shimizu không?

90+1'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90'

Ném biên cho Tokyo V.

90'

Ném biên cho Shimizu ở phần sân của họ.

89'

Bóng an toàn khi Tokyo V được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

88'

Phát bóng lên cho Shimizu tại Sân vận động Quốc gia.

88'

Itsuki Someno của Tokyo V tung cú sút, nhưng không chính xác.

85'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Tokyo.

85'

Yuji Takahashi vào sân thay cho Reon Yamahara của đội khách.

83'

Futoshi Nakamura ra hiệu ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Shimizu.

82'

Tokyo V có một quả ném biên nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse

Tokyo Verdy (3-4-3): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Yuan Matsuhashi (19), Daito Yamami (11), Yuya Fukuda (14), Yudai Kimura (10)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Hikaru Nakahara (11), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-3
1
Matheus Vidotto
23
Yuto Tsunashima
5
Kaito Chida
3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
19
Yuan Matsuhashi
11
Daito Yamami
14
Yuya Fukuda
10
Yudai Kimura
23
Koya Kitagawa
7
Capixaba
33
Takashi Inui
11
Hikaru Nakahara
98
Matheus Bueno
36
Zento Uno
14
Reon Yamahara
4
Sodai Hasukawa
66
Jelani Sumiyoshi
70
Sen Takagi
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
56’
Hiroto Yamami
Rei Hirakawa
67’
Koya Kitagawa
Ahmed Ahmedov
56’
Yuan Matsuhashi
Yuta Arai
85’
Reon Yamahara
Yuji Takahashi
57’
Yuya Fukuda
Itsuki Someno
90’
Takashi Inui
Yutaka Yoshida
76’
Yuto Tsunashima
Hijiri Onaga
90’
Zento Uno
Kota Miyamoto
79’
Yudai Kimura
Ryosuke Shirai
90’
Hikaru Nakahara
Yudai Shimamoto
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Yui Inokoshi
Rei Hirakawa
Yuji Takahashi
Tetsuyuki Inami
Kengo Kitazume
Soma Meshino
Yutaka Yoshida
Hijiri Onaga
Kota Miyamoto
Yuta Arai
Kai Matsuzaki
Itsuki Someno
Ahmed Ahmedov
Ryosuke Shirai
Douglas
Issei Kumatoriya
Yudai Shimamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
08/04 - 2023
06/08 - 2023
J League 1
16/02 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow