Tokyo V được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Koya Kitagawa (Kiến tạo: Sen Takagi) 41 | |
![]() Koya Kitagawa 49 | |
![]() Yuta Arai (Thay: Yuan Matsuhashi) 56 | |
![]() Rei Hirakawa (Thay: Hiroto Yamami) 56 | |
![]() Itsuki Someno (Thay: Yuya Fukuda) 57 | |
![]() Rei Hirakawa 64 | |
![]() Ahmed Ahmedov (Thay: Koya Kitagawa) 67 | |
![]() Hijiri Onaga (Thay: Yuto Tsunashima) 76 | |
![]() Ryosuke Shirai (Thay: Yudai Kimura) 79 | |
![]() Yuji Takahashi (Thay: Reon Yamahara) 85 | |
![]() Yudai Shimamoto (Thay: Takashi Inui) 85 | |
![]() Yutaka Yoshida (Thay: Takashi Inui) 90 | |
![]() Yudai Shimamoto (Thay: Hikaru Nakahara) 90 | |
![]() Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno) 90 |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse


Diễn biến Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
Shimizu có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Tokyo V không?
Futoshi Nakamura ra hiệu ném biên cho Shimizu ở phần sân của Tokyo V.
Ném biên cho Shimizu ở phần sân của Tokyo V.
Shimizu được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Tokyo V!
Tadahiro Akiba thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Quốc gia với Yudai Shimamoto vào thay Hikaru Nakahara.
Tadahiro Akiba thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Quốc gia với Kota Miyamoto vào thay Zento Uno.
Yutaka Yoshida vào sân thay cho Takashi Inui của đội khách.
Tokyo V được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tokyo V có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shimizu không?
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Tokyo V.
Ném biên cho Shimizu ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Tokyo V được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Phát bóng lên cho Shimizu tại Sân vận động Quốc gia.
Itsuki Someno của Tokyo V tung cú sút, nhưng không chính xác.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Tokyo.
Yuji Takahashi vào sân thay cho Reon Yamahara của đội khách.
Futoshi Nakamura ra hiệu ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Shimizu.
Tokyo V có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
Tokyo Verdy (3-4-3): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Yuan Matsuhashi (19), Daito Yamami (11), Yuya Fukuda (14), Yudai Kimura (10)
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Hikaru Nakahara (11), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)


Thay người | |||
56’ | Hiroto Yamami Rei Hirakawa | 67’ | Koya Kitagawa Ahmed Ahmedov |
56’ | Yuan Matsuhashi Yuta Arai | 85’ | Reon Yamahara Yuji Takahashi |
57’ | Yuya Fukuda Itsuki Someno | 90’ | Takashi Inui Yutaka Yoshida |
76’ | Yuto Tsunashima Hijiri Onaga | 90’ | Zento Uno Kota Miyamoto |
79’ | Yudai Kimura Ryosuke Shirai | 90’ | Hikaru Nakahara Yudai Shimamoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Nagasawa | Yui Inokoshi | ||
Rei Hirakawa | Yuji Takahashi | ||
Tetsuyuki Inami | Kengo Kitazume | ||
Soma Meshino | Yutaka Yoshida | ||
Hijiri Onaga | Kota Miyamoto | ||
Yuta Arai | Kai Matsuzaki | ||
Itsuki Someno | Ahmed Ahmedov | ||
Ryosuke Shirai | Douglas | ||
Issei Kumatoriya | Yudai Shimamoto |
Nhận định Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 7 | 33 | T B H T H |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
4 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
10 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 18 | 4 | 5 | 9 | -7 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại