Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse hôm nay 06-08-2023

Giải J League 2 - CN, 06/8

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 1

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-1
CN, 16:00 06/08/2023
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuji Takahashi (Thay: Akira Ibayashi)
19
Benjamin Kololli
22
Teruki Hara
30
Yuito Suzuki
35
Hidemasa Koda (Thay: Ren Kato)
46
Yuto Tsunashima (Thay: Daiki Fukazawa)
46
Yuto Tsunashima
48
Kengo Kitazume (Thay: Katsuhiro Nakayama)
58
Thiago Santana (Thay: Benjamin Kololli)
58
Takashi Inui (Thay: Yuito Suzuki)
58
Yuji Kitajima (Thay: Hikaru Nakahara)
66
Goki Yamada (Thay: Kosuke Saito)
70
Takeru Kishimoto (Thay: Teruki Hara)
70
Pratama Arhan (Thay: Hidemasa Koda)
80
Kazuya Miyahara
84
Takashi Inui
87

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse

Tokyo Verdy (4-1-4-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Kohei Yamakoshi (16), Tomohiro Taira (5), Daiki Fukazawa (2), Koki Morita (7), Hikaru Nakahara (47), Kosuke Saito (8), Tetsuyuki Inami (25), Ren Kato (26), Itsuki Someno (39)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Akira Ibayashi (38), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Yuito Suzuki (23), Carlinhos (10), Benjamin Kololli (17)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-4-1
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
16
Kohei Yamakoshi
5
Tomohiro Taira
2
Daiki Fukazawa
7
Koki Morita
47
Hikaru Nakahara
8
Kosuke Saito
25
Tetsuyuki Inami
26
Ren Kato
39
Itsuki Someno
17
Benjamin Kololli
10
Carlinhos
23
Yuito Suzuki
11
Katsuhiro Nakayama
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
28
Yutaka Yoshida
50
Yoshinori Suzuki
38
Akira Ibayashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
46’
Daiki Fukazawa
Yuto Tsunashima
19’
Akira Ibayashi
Yuji Takahashi
46’
Pratama Arhan
Hidemasa Koda
58’
Benjamin Kololli
Thiago Santana
66’
Hikaru Nakahara
Yuji Kitajima
58’
Katsuhiro Nakayama
Kengo Kitazume
70’
Kosuke Saito
Goki Yamada
58’
Yuito Suzuki
Takashi Inui
80’
Hidemasa Koda
Pratama Arhan
70’
Teruki Hara
Takeru Kishimoto
Cầu thủ dự bị
Goki Yamada
Thiago Santana
Masahiro Iida
Kengo Kitazume
Yuto Tsunashima
Kota Miyamoto
Yuji Kitajima
Takeru Kishimoto
Hidemasa Koda
Yuji Takahashi
Kaito Chida
Takashi Inui
Pratama Arhan
Takuo Okubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
08/04 - 2023
06/08 - 2023
J League 1
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow