Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs SC Sagamihara hôm nay 05-12-2021

Giải J League 2 - CN, 05/12

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

3 : 0

SC Sagamihara

SC Sagamihara

Hiệp một: 1-0
CN, 11:00 05/12/2021
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mizuki Arai
17
Tsubasa Ando
51
Mizuki Arai
54
Ryoga Sato
61
Daiki Fukazawa
77
Ryoya Yamashita
82

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs SC Sagamihara

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
SC Sagamihara
SC Sagamihara
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs SC Sagamihara

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Takahiro Shibasaki (1), Daiki Fukazawa (23), Seiya Baba (22), Boniface Nduka (15), Takayuki Fukumura (16), Rihito Yamamoto (6), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Junki Koike (19), Ryoga Sato (27), Mizuki Arai (13)

SC Sagamihara (3-4-2-1): Motoaki Miura (16), Seiji Kimura (31), Jiro Kamata (24), Yasumasa Kawasaki (30), Ryoma Ishida (13), Hikaru Naruoka (38), Ryu Kawakami (15), Ryosuke Tada (2), Jungo Fujimoto (4), Yuki Nakayama (22), Shu Hiramatsu (23)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Takahiro Shibasaki
23
Daiki Fukazawa
22
Seiya Baba
15
Boniface Nduka
16
Takayuki Fukumura
6
Rihito Yamamoto
7
Koki Morita
4
Ryota Kajikawa
19
Junki Koike
27
Ryoga Sato
13
Mizuki Arai
23
Shu Hiramatsu
22
Yuki Nakayama
4
Jungo Fujimoto
2
Ryosuke Tada
15
Ryu Kawakami
38
Hikaru Naruoka
13
Ryoma Ishida
30
Yasumasa Kawasaki
24
Jiro Kamata
31
Seiji Kimura
16
Motoaki Miura
SC Sagamihara
SC Sagamihara
3-4-2-1
Thay người
58’
Mizuki Arai
Ryoya Yamashita
46’
Jungo Fujimoto
Tsubasa Ando
72’
Junki Koike
Ryuji Sugimoto
46’
Yuki Nakayama
Shunto Kodama
72’
Seiya Baba
Seitaro Tomisawa
58’
Shu Hiramatsu
Reoto Kodama
78’
Daiki Fukazawa
Masashi Wakasa
72’
Jiro Kamata
Daiki Umei
78’
Ryota Kajikawa
Koken Kato
83’
Hikaru Naruoka
Ryo Kubota
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Keita Goto
Ryuji Sugimoto
Daiki Umei
Hisaya Sato
Agenor
Masashi Wakasa
Tsubasa Ando
Seitaro Tomisawa
Ryo Kubota
Tomohiro Taira
Shunto Kodama
Koken Kato
Reoto Kodama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/06 - 2021
05/12 - 2021

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây SC Sagamihara

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow