Thứ Năm, 04/09/2025
(VAR check)
4
Yuta Toyokawa (Kiến tạo: Yuta Miyamoto)
22
Taichi Hara (Kiến tạo: Temma Matsuda)
26
Temma Matsuda
27
Kosuke Saito (Thay: Hijiri Onaga)
46
Tetsuyuki Inami (Thay: Goki Yamada)
46
Shinnosuke Fukuda
49
Takumi Miyayoshi (Thay: Yuta Toyokawa)
61
Hiroto Yamami (Thay: Daiki Fukazawa)
61
Kyo Sato
62
Itsuki Someno
69
Shimpei Fukuoka (Thay: Marco Tulio)
74
Yuto Tsunashima (Thay: Yuan Matsuhashi)
76
(Pen) Itsuki Someno
80
Koki Morita
88
Ryogo Yamasaki (Thay: Taichi Hara)
89
Yuto Misao (Thay: Temma Matsuda)
89
Itsuki Someno (Kiến tạo: Kosuke Saito)
90+3'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga FC

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Daiki Fukazawa (2), Yuan Matsuhashi (33), Koki Morita (7), Tomoya Miki (10), Hijiri Onaga (22), Itsuki Someno (9), Goki Yamada (27)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shohei Takeda (16), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Marco Tulio (9)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
4
Naoki Hayashi
3
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
33
Yuan Matsuhashi
7
Koki Morita
10
Tomoya Miki
22
Hijiri Onaga
9 2
Itsuki Someno
27
Goki Yamada
9
Marco Tulio
14
Taichi Hara
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
16
Shohei Takeda
7
Sota Kawasaki
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
46’
Goki Yamada
Tetsuyuki Inami
61’
Yuta Toyokawa
Takumi Miyayoshi
46’
Hijiri Onaga
Kosuke Saito
74’
Marco Tulio
Shimpei Fukuoka
61’
Daiki Fukazawa
Hiroto Yamami
89’
Temma Matsuda
Yuto Misao
76’
Yuan Matsuhashi
Yuto Tsunashima
89’
Taichi Hara
Ryogo Yamasaki
Cầu thủ dự bị
Hiroto Yamami
Warner Hahn
Soma Meshino
Yuto Misao
Yuto Tsunashima
Toichi Suzuki
Tetsuyuki Inami
Shimpei Fukuoka
Kosuke Saito
Takumi Miyayoshi
Kohei Yamakoshi
Ryogo Yamasaki
Yuya Nagasawa
Yuto Anzai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/08 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
29/03 - 2024
08/12 - 2024
25/05 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/08 - 2025
J League 1
09/08 - 2025
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow