- Kosuke Saito (Thay: Hijiri Onaga)
46 - Tetsuyuki Inami (Thay: Goki Yamada)
46 - Hiroto Yamami (Thay: Daiki Fukazawa)
61 - Itsuki Someno
69 - Yuto Tsunashima (Thay: Yuan Matsuhashi)
76 - (Pen) Itsuki Someno
80 - Koki Morita
88 - Itsuki Someno (Kiến tạo: Kosuke Saito)
90+3'
- (VAR check)
4 - Yuta Toyokawa (Kiến tạo: Yuta Miyamoto)
22 - Taichi Hara (Kiến tạo: Temma Matsuda)
26 - Temma Matsuda
27 - Shinnosuke Fukuda
49 - Takumi Miyayoshi (Thay: Yuta Toyokawa)
61 - Kyo Sato
62 - Shimpei Fukuoka (Thay: Marco Tulio)
74 - Ryogo Yamasaki (Thay: Taichi Hara)
89 - Yuto Misao (Thay: Temma Matsuda)
89
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga FC
số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Kyoto Sanga FC
57 Kiếm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga FC
Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Daiki Fukazawa (2), Yuan Matsuhashi (33), Koki Morita (7), Tomoya Miki (10), Hijiri Onaga (22), Itsuki Someno (9), Goki Yamada (27)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shohei Takeda (16), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Marco Tulio (9)
Tokyo Verdy
4-4-2
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
4
Naoki Hayashi
3
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
33
Yuan Matsuhashi
7
Koki Morita
10
Tomoya Miki
22
Hijiri Onaga
9 2
Itsuki Someno
27
Goki Yamada
9
Marco Tulio
14
Taichi Hara
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
16
Shohei Takeda
7
Sota Kawasaki
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Goki Yamada Tetsuyuki Inami | 61’ | Yuta Toyokawa Takumi Miyayoshi |
46’ | Hijiri Onaga Kosuke Saito | 74’ | Marco Tulio Shimpei Fukuoka |
61’ | Daiki Fukazawa Hiroto Yamami | 89’ | Temma Matsuda Yuto Misao |
76’ | Yuan Matsuhashi Yuto Tsunashima | 89’ | Taichi Hara Ryogo Yamasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Hiroto Yamami | Warner Hahn | ||
Soma Meshino | Yuto Misao | ||
Yuto Tsunashima | Toichi Suzuki | ||
Tetsuyuki Inami | Shimpei Fukuoka | ||
Kosuke Saito | Takumi Miyayoshi | ||
Kohei Yamakoshi | Ryogo Yamasaki | ||
Yuya Nagasawa | Yuto Anzai |
Nhận định Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H | |
11 | | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H | |
13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T | |
14 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại