Thứ Năm, 10/07/2025
Asahi Sasaki
11
(Pen) Shin Yamada
16
Shin Yamada (Kiến tạo: Sai van Wermeskerken)
22
Itsuki Someno (Thay: Yuto Tsunashima)
34
Tomoya Miki
42
Hiroto Taniguchi
49
Sai van Wermeskerken (Kiến tạo: Shin Yamada)
57
So Kawahara (Thay: Yuki Yamamoto)
57
Jesiel (Thay: Asahi Sasaki)
57
Yuta Matsumura (Thay: Kosuke Saito)
63
Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga)
63
Marcinho
65
Hiroto Taniguchi (Kiến tạo: Hiroto Yamami)
71
Soma Meshino (Thay: Hiroto Yamami)
71
Goki Yamada (Thay: Yudai Kimura)
71
Hinata Yamauchi (Thay: Marcinho)
77
Yusuke Segawa (Thay: Akihiro Ienaga)
77
Erison (Thay: Daiya Tono)
82
Hiroto Taniguchi
83
Hiroshi Jofuku
90+2'
Shin Yamada (Kiến tạo: Erison)
90+4'
Erison
90+6'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (15), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Daito Yamami (11), Tomoya Miki (10), Yudai Kimura (20)

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), Kento Tachibanada (8), Yuki Yamamoto (77), Akihiro Ienaga (41), Daiya Tono (17), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
23
Yuto Tsunashima
15
Kaito Chida
3 3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
22
Hijiri Onaga
7
Koki Morita
8
Kosuke Saito
11
Daito Yamami
10
Tomoya Miki
20
Yudai Kimura
20 3
Shin Yamada
23
Marcinho
17
Daiya Tono
41
Akihiro Ienaga
77
Yuki Yamamoto
8
Kento Tachibanada
13
Sota Miura
5
Asahi Sasaki
2
Kota Takai
31
Sai Van Wermeskerken
1
Jung Sung-Ryong
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Thay người
34’
Yuto Tsunashima
Itsuki Someno
57’
Asahi Sasaki
Jesiel
63’
Hijiri Onaga
Yuan Matsuhashi
57’
Yuki Yamamoto
So Kawahara
63’
Kosuke Saito
Yuta Matsumura
77’
Marcinho
Hinata Yamauchi
71’
Hiroto Yamami
Soma Meshino
77’
Akihiro Ienaga
Yusuke Segawa
71’
Yudai Kimura
Goki Yamada
82’
Daiya Tono
Erison
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Louis Yamaguchi
Naoki Hayashi
Jesiel
Soma Meshino
So Kawahara
Yuan Matsuhashi
Hinata Yamauchi
Yuta Matsumura
Yusuke Segawa
Itsuki Someno
Erison
Goki Yamada
Yu Kobayashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
20/04 - 2024
30/11 - 2024
20/04 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow