Thứ Ba, 14/10/2025
Soma Anzai
26
(Pen) Tomoya Miki
28
Itsuki Someno (Kiến tạo: Kazuya Miyahara)
33
Kohei Yamakoshi (Thay: Hiroto Taniguchi)
39
Soma Anzai
43
Hiroto Yamami (Thay: Yudai Kimura)
61
Hijiri Onaga (Thay: Kosuke Saito)
61
Keita Endo (Thay: Kota Tawaratsumida)
61
Tsubasa Terayama (Thay: Tsuyoshi Ogashiwa)
61
Keita Endo (Kiến tạo: Kosuke Shirai)
68
Yuto Nagatomo (Thay: Kashifu Bangunagande)
73
Yuto Tsunashima (Thay: Itsuki Someno)
79
Yuan Matsuhashi (Thay: Tomoya Miki)
79
Kohei Yamakoshi
82
Jaja (Thay: Takahiro Koh)
83
Riki Harakawa (Thay: Kei Koizumi)
83
Keita Endo (Kiến tạo: Teruhito Nakagawa)
90+4'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
FC Tokyo
FC Tokyo
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs FC Tokyo

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Daiki Fukazawa (2), Kosuke Saito (8), Tetsuyuki Inami (17), Koki Morita (7), Tomoya Miki (10), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

FC Tokyo (4-4-2): Go Hatano (13), Kosuke Shirai (99), Kanta Doi (32), Henrique Trevisan (44), Kashifu Bangunagande (49), Soma Anzai (38), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Kota Tawaratsumida (33), Teruhito Nakagawa (39), Tsuyoshi Ogashiwa (11)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
4
Naoki Hayashi
3
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
8
Kosuke Saito
17
Tetsuyuki Inami
7
Koki Morita
10
Tomoya Miki
9
Itsuki Someno
20
Yudai Kimura
11
Tsuyoshi Ogashiwa
39
Teruhito Nakagawa
33
Kota Tawaratsumida
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
38
Soma Anzai
49
Kashifu Bangunagande
44
Henrique Trevisan
32
Kanta Doi
99
Kosuke Shirai
13
Go Hatano
FC Tokyo
FC Tokyo
4-4-2
Thay người
39’
Hiroto Taniguchi
Kohei Yamakoshi
61’
Kota Tawaratsumida
Keita Endo
61’
Yudai Kimura
Hiroto Yamami
61’
Tsuyoshi Ogashiwa
Tsubasa Terayama
61’
Kosuke Saito
Hijiri Onaga
73’
Kashifu Bangunagande
Yuto Nagatomo
79’
Tomoya Miki
Yuan Matsuhashi
83’
Takahiro Koh
Jaja
79’
Itsuki Someno
Yuto Tsunashima
83’
Kei Koizumi
Riki Harakawa
Cầu thủ dự bị
Hiroto Yamami
Jaja
Yuan Matsuhashi
Keita Endo
Yuto Tsunashima
Riki Harakawa
Hijiri Onaga
Tsubasa Terayama
Tiago Alves
Yuto Nagatomo
Kohei Yamakoshi
Masato Morishige
Yuya Nagasawa
Tsuyoshi Kodama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/07 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 9-8
J League 1
13/04 - 2024
17/08 - 2024
02/04 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/08 - 2025
J League 1
09/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow