Thứ Bảy, 24/05/2025
Soma Anzai
26
(Pen) Tomoya Miki
28
Itsuki Someno (Kiến tạo: Kazuya Miyahara)
33
Kohei Yamakoshi (Thay: Hiroto Taniguchi)
39
Soma Anzai
43
Hiroto Yamami (Thay: Yudai Kimura)
61
Hijiri Onaga (Thay: Kosuke Saito)
61
Keita Endo (Thay: Kota Tawaratsumida)
61
Tsubasa Terayama (Thay: Tsuyoshi Ogashiwa)
61
Keita Endo (Kiến tạo: Kosuke Shirai)
68
Yuto Nagatomo (Thay: Kashifu Bangunagande)
73
Yuto Tsunashima (Thay: Itsuki Someno)
79
Yuan Matsuhashi (Thay: Tomoya Miki)
79
Kohei Yamakoshi
82
Jaja (Thay: Takahiro Koh)
83
Riki Harakawa (Thay: Kei Koizumi)
83
Keita Endo (Kiến tạo: Teruhito Nakagawa)
90+4'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
FC Tokyo
FC Tokyo
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs FC Tokyo

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Daiki Fukazawa (2), Kosuke Saito (8), Tetsuyuki Inami (17), Koki Morita (7), Tomoya Miki (10), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

FC Tokyo (4-4-2): Go Hatano (13), Kosuke Shirai (99), Kanta Doi (32), Henrique Trevisan (44), Kashifu Bangunagande (49), Soma Anzai (38), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Kota Tawaratsumida (33), Teruhito Nakagawa (39), Tsuyoshi Ogashiwa (11)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
4
Naoki Hayashi
3
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
8
Kosuke Saito
17
Tetsuyuki Inami
7
Koki Morita
10
Tomoya Miki
9
Itsuki Someno
20
Yudai Kimura
11
Tsuyoshi Ogashiwa
39
Teruhito Nakagawa
33
Kota Tawaratsumida
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
38
Soma Anzai
49
Kashifu Bangunagande
44
Henrique Trevisan
32
Kanta Doi
99
Kosuke Shirai
13
Go Hatano
FC Tokyo
FC Tokyo
4-4-2
Thay người
39’
Hiroto Taniguchi
Kohei Yamakoshi
61’
Kota Tawaratsumida
Keita Endo
61’
Yudai Kimura
Hiroto Yamami
61’
Tsuyoshi Ogashiwa
Tsubasa Terayama
61’
Kosuke Saito
Hijiri Onaga
73’
Kashifu Bangunagande
Yuto Nagatomo
79’
Tomoya Miki
Yuan Matsuhashi
83’
Takahiro Koh
Jaja
79’
Itsuki Someno
Yuto Tsunashima
83’
Kei Koizumi
Riki Harakawa
Cầu thủ dự bị
Hiroto Yamami
Jaja
Yuan Matsuhashi
Keita Endo
Yuto Tsunashima
Riki Harakawa
Hijiri Onaga
Tsubasa Terayama
Tiago Alves
Yuto Nagatomo
Kohei Yamakoshi
Masato Morishige
Yuya Nagasawa
Tsuyoshi Kodama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/07 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 9-8
J League 1
13/04 - 2024
17/08 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
10Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
17FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
18Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow