Thứ Tư, 03/12/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs FC Ryukyu hôm nay 21-11-2021

Giải J League 2 - CN, 21/11

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

1 : 1

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 21/11/2021
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koya Kazama
44
(Pen) Ryoya Yamashita
76
Junki Koike
89

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
FC Ryukyu
FC Ryukyu
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs FC Ryukyu

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (31), Daiki Fukazawa (23), Masashi Wakasa (2), Boniface Nduka (15), Takayuki Fukumura (16), Koken Kato (17), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Ryoya Yamashita (11), Ryoga Sato (27), Mizuki Arai (13)

FC Ryukyu (4-2-3-1): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (35), Ryohei Okazaki (4), Yong-Jik Ri (9), Keigo Numata (14), Koki Kazama (6), Yu Tomidokoro (10), Koya Kazama (8), Ren Ikeda (23), Koki Kiyotake (13), Shingo Akamine (24)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
31
Matheus Vidotto
23
Daiki Fukazawa
2
Masashi Wakasa
15
Boniface Nduka
16
Takayuki Fukumura
17
Koken Kato
7
Koki Morita
4
Ryota Kajikawa
11
Ryoya Yamashita
27
Ryoga Sato
13
Mizuki Arai
24
Shingo Akamine
13
Koki Kiyotake
23
Ren Ikeda
8
Koya Kazama
10
Yu Tomidokoro
6
Koki Kazama
14
Keigo Numata
9
Yong-Jik Ri
4
Ryohei Okazaki
35
Takashi Kanai
26
Junto Taguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-2-3-1
Thay người
52’
Masashi Wakasa
Rihito Yamamoto
64’
Shingo Akamine
Shinya Uehara
77’
Mizuki Arai
Junki Koike
77’
Ren Ikeda
Shunsuke Motegi
86’
Takayuki Fukumura
Taiga Ishiura
86’
Koya Kazama
Ramon
86’
Ryoga Sato
Ryuji Sugimoto
86’
Takashi Kanai
Yuya Torikai
86’
Koken Kato
Yuta Narawa
Cầu thủ dự bị
Rihito Yamamoto
Ryoji Fukui
Taiga Ishiura
Shunsuke Motegi
Junki Koike
Ramon
Ryuji Sugimoto
Shinya Uehara
Yuta Narawa
Sittichok Paso
Seiya Baba
Yuya Torikai
Hisaya Sato
Danny Carvajal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/04 - 2021
21/11 - 2021
30/03 - 2022
03/07 - 2022

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow