Thứ Ba, 12/08/2025
Kelvin
2
Ryoga Sato (Kiến tạo: Mizuki Arai)
42
Koken Kato (Thay: Rihito Yamamoto)
46
Keito Kawamura (Thay: Byron Vasquez)
55
Takuma Abe (Thay: Kelvin)
60
Yu Miyamoto (Thay: Ryota Kajikawa)
72
Junki Koike (Thay: Koki Morita)
72
Kazuto Takezawa (Thay: Yu Tomidokoro)
77
Keita Tanaka (Thay: Yuki Omoto)
77
Ryunosuke Noda
80
Mizuki Arai (Kiến tạo: Ryoga Sato)
83
Mahiro Ano (Thay: Mizuki Arai)
87
Yu Miyamoto
88

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
FC Ryukyu
FC Ryukyu
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs FC Ryukyu

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Seiya Baba (15), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Daiki Fukazawa (2), Rihito Yamamoto (6), Ryota Kajikawa (4), Koki Morita (7), Byron Vasquez (18), Ryoga Sato (27), Mizuki Arai (10)

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Yuki Omoto (15), Yong-Jik Ri (9), Ryohei Okazaki (4), Keigo Numata (14), Katsuya Nakano (11), Yu Tomidokoro (10), Ren Ikeda (8), Kelvin (34), Koki Kiyotake (13), Ryunosuke Noda (18)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Matheus Vidotto
15
Seiya Baba
3
Boniface Nduka
23
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
6
Rihito Yamamoto
4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
18
Byron Vasquez
27
Ryoga Sato
10
Mizuki Arai
18
Ryunosuke Noda
13
Koki Kiyotake
34
Kelvin
8
Ren Ikeda
10
Yu Tomidokoro
11
Katsuya Nakano
14
Keigo Numata
4
Ryohei Okazaki
9
Yong-Jik Ri
15
Yuki Omoto
26
Junto Taguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
46’
Rihito Yamamoto
Koken Kato
60’
Kelvin
Takuma Abe
55’
Byron Vasquez
Keito Kawamura
77’
Yu Tomidokoro
Kazuto Takezawa
72’
Koki Morita
Junki Koike
77’
Yuki Omoto
Keita Tanaka
72’
Ryota Kajikawa
Yu Miyamoto
87’
Mizuki Arai
Mahiro Ano
Cầu thủ dự bị
Keito Kawamura
Danny Carvajal
Mahiro Ano
Kazuto Takezawa
Junki Koike
So Nakagawa
Koken Kato
Makito Uehara
Yu Miyamoto
Keita Tanaka
Maaya Sako
Takashi Kanai
Yuya Nagasawa
Takuma Abe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/04 - 2021
21/11 - 2021
30/03 - 2022
03/07 - 2022

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
09/08 - 2025
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow