Yuya Fukuda đã kiến tạo cho bàn thắng.
Itsuki Someno (Kiến tạo: Koki Morita) 8 | |
Ataru Esaka (Kiến tạo: Hijiri Kato) 37 | |
Yoshitake Suzuki 45+2' | |
Kazunari Ichimi (Kiến tạo: Ryo Tabei) 45+3' | |
Hayato Hirao (Kiến tạo: Koki Morita) 45+4' | |
Yuya Fukuda (Thay: Yuta Arai) 46 | |
Lucao (Thay: Kazunari Ichimi) 46 | |
Hiroto Iwabuchi (Thay: Ataru Esaka) 63 | |
Masaya Matsumoto (Thay: Takahiro Yanagi) 63 | |
Yuya Fukuda (Kiến tạo: Itsuki Someno) 69 | |
Yosuke Uchida (Thay: Yuan Matsuhashi) 73 | |
Shimon Teranuma (Thay: Itsuki Someno) 73 | |
Werik Popo (Thay: Hijiri Kato) 73 | |
Shoji Toyama (Thay: Hayato Hirao) 76 | |
Tetsuyuki Inami (Thay: Koki Morita) 81 | |
Haruka Motoyama (Thay: Yuta Kamiya) 81 | |
Hiroto Taniguchi (Kiến tạo: Yuya Fukuda) 88 |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Tokyo Verdy vs Fagiano Okayama FC
V À A A O O O - Hiroto Taniguchi đã ghi bàn!
Yuta Kamiya rời sân và được thay thế bởi Haruka Motoyama.
Koki Morita rời sân và được thay thế bởi Tetsuyuki Inami.
Hayato Hirao rời sân và được thay thế bởi Shoji Toyama.
Hijiri Kato rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.
Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Shimon Teranuma.
Yuan Matsuhashi rời sân và được thay thế bởi Yosuke Uchida.
Itsuki Someno đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuya Fukuda đã ghi bàn!
Takahiro Yanagi rời sân và được thay thế bởi Masaya Matsumoto.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.
Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Yuya Fukuda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Koki Morita đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hayato Hirao đã ghi bàn!
Ryo Tabei đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kazunari Ichimi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yoshitake Suzuki.
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Fagiano Okayama FC
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Yuan Matsuhashi (19), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Daiki Fukazawa (2), Hayato Hirao (71), Yuta Arai (40), Itsuki Someno (9)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Yuta Kamiya (33), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Kazunari Ichimi (22)


| Thay người | |||
| 46’ | Yuta Arai Yuya Fukuda | 46’ | Kazunari Ichimi Lucao |
| 73’ | Yuan Matsuhashi Yosuke Uchida | 63’ | Takahiro Yanagi Masaya Matsumoto |
| 73’ | Itsuki Someno Shimon Teranuma | 63’ | Ataru Esaka Hiroto Iwabuchi |
| 76’ | Hayato Hirao Shoji Toyama | 73’ | Hijiri Kato Werik Popo |
| 81’ | Koki Morita Tetsuyuki Inami | 81’ | Yuta Kamiya Haruka Motoyama |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Nagasawa | Goro Kawanami | ||
Kaito Suzuki | Kota Kudo | ||
Yosuke Uchida | Haruka Motoyama | ||
Yuya Fukuda | Rui Sueyoshi | ||
Tetsuyuki Inami | Masaya Matsumoto | ||
Soma Meshino | Kaito Fujii | ||
Issei Kumatoriya | Hiroto Iwabuchi | ||
Shoji Toyama | Werik Popo | ||
Shimon Teranuma | Lucao | ||
Nhận định Tokyo Verdy vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 21 | 7 | 8 | 25 | 70 | T H H H T | |
| 2 | 36 | 19 | 12 | 5 | 23 | 69 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | T B H H H | |
| 4 | 36 | 17 | 11 | 8 | 19 | 62 | T H H H B | |
| 5 | 36 | 18 | 8 | 10 | 16 | 62 | T T H B T | |
| 6 | 36 | 15 | 12 | 9 | 15 | 57 | H H T B H | |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | T B H H B | |
| 8 | 36 | 16 | 6 | 14 | -4 | 54 | T H B T H | |
| 9 | 36 | 14 | 11 | 11 | 1 | 53 | H T B H B | |
| 10 | 36 | 14 | 10 | 12 | 7 | 52 | B B T T T | |
| 11 | 36 | 13 | 9 | 14 | -7 | 48 | B H H T T | |
| 12 | 36 | 11 | 12 | 13 | -4 | 45 | B T H T H | |
| 13 | 36 | 11 | 11 | 14 | -8 | 44 | B H B T B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -14 | 43 | H T T B H | |
| 15 | 36 | 11 | 9 | 16 | -9 | 42 | B H B B H | |
| 16 | 36 | 11 | 7 | 18 | -2 | 40 | T B T T T | |
| 17 | 36 | 10 | 10 | 16 | -11 | 40 | B T H B B | |
| 18 | 36 | 8 | 8 | 20 | -19 | 32 | T B H B B | |
| 19 | 36 | 7 | 8 | 21 | -27 | 29 | B B H B T | |
| 20 | 36 | 4 | 11 | 21 | -29 | 23 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
